Ngoại hạng Anh - 13/09 - 21:00
Arema Malang
Crystal Palace
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Sunderland
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Chris Rigg
Wilson Isidor
84'
Lutsharel Geertruida
Noah Sadiki
Yeremi Pino
84'
77'
Robin Roefs
69'
Brian Brobbey
Jefferson Andres Lerma Solis
69'
Daniel Munoz
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
98
98
Tấn công nguy hiểm
106
106
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
876
876
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
2
2
Đánh đầu
64
64
Đánh đầu thành công
32
32
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
14
14
Số lần thay người
5
5
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
44
44
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
8
8
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.4
9.1 Sút cầu môn(OT) 8.7
3.2 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 1.2
9 Phạm lỗi 8.1
51.4% Kiểm soát bóng 52%
Đội hình ra sân
Crystal Palace Crystal Palace
3-4-2-1
avatar
1 Dean Henderson
avatar
6Marc Guehi
avatar
5
avatar
26Chris Richards
avatar
3Tyrick Mitchell
avatar
8Jefferson Andres Lerma Solis
avatar
19Will Hughes
avatar
2Daniel Munoz
avatar
18Daichi Kamada
avatar
10Yeremi Pino
avatar
14Jean Philippe Mateta
avatar
24
avatar
7
avatar
18
avatar
17
avatar
19
avatar
34
avatar
27
avatar
32
avatar
20
avatar
15
avatar
22
Sunderland Sunderland
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Crystal PalaceCrystal Palace
#12
Uche C.
6.6
Uche C.
#44
Benitez W.
0
Benitez W.
#59
Cardines R.
0
Cardines R.
#17
Clyne N.
0
Clyne N.
#23
Canvot J.
0
Canvot J.
#21
Esse R.
0
Esse R.
#24
Sosa B.
0
Sosa B.
#42
Kaden Rodney
0
Kaden Rodney
SunderlandSunderland
#6
Geertruida L.
6.7
Geertruida L.
#11
Chris Rigg
0
Chris Rigg
#1
Patterson A.
0
Patterson A.
#26
Masuaku A.
0
Masuaku A.
#4
Neil D.
0
Neil D.
#50
Jones H.
0
Jones H.
#12
Eliezer Mayenda
0
Eliezer Mayenda
#25
Traore B.
0
Traore B.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
7 15 1~15 18 11
12 6 16~30 9 19
25 18 31~45 31 8
25 6 46~60 18 25
10 12 61~75 6 13
18 37 76~90 15 22