Ngoại hạng Anh - 09/11 - 21:00
Arema Malang
Crystal Palace
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Brighton Hove Albion
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Joel Veltman
90+2'
Jan Paul Van Hecke
Jefferson Andres Lerma Solis
90+2'
85'
Maxim de Cuyper
Diego Gómez
85'
Stefanos Tzimas
Danny Welbeck
Will Hughes
Daichi Kamada
83'
75'
Joel Veltman
Carlos Baleba
75'
Charalampos Kostoulas
Georginio Rutter
Yeremi Pino
Adam Wharton
66'
65'
Georginio Rutter
63'
Georginio Rutter
60'
Carlos Baleba
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
17
17
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
177
177
Tấn công nguy hiểm
91
91
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
851
851
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
3
3
Đánh đầu
74
74
Đánh đầu thành công
37
37
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
10
10
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 1.4
9.7 Sút cầu môn(OT) 11.2
4.5 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 2.3
11.6 Phạm lỗi 13
44.5% Kiểm soát bóng 48.3%
Đội hình ra sân
Crystal Palace Crystal Palace
3-4-2-1
avatar
1 Dean Henderson
avatar
23Jaydee Canvot
avatar
5Maxence Lacroix
avatar
26Chris Richards
avatar
3Tyrick Mitchell
avatar
8Jefferson Andres Lerma Solis
avatar
20Adam Wharton
avatar
2Daniel Munoz
avatar
18Daichi Kamada
avatar
7Ismaila Sarr
avatar
14Jean Philippe Mateta
avatar
18
avatar
10
avatar
25
avatar
24
avatar
17
avatar
26
avatar
11
avatar
27
avatar
6
avatar
5
avatar
1
Brighton   Hove Albion Brighton Hove Albion
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Crystal PalaceCrystal Palace
#19
Hughes W.
0
Hughes W.
#44
Benitez W.
0
Benitez W.
#24
Sosa B.
0
Sosa B.
#12
Uche C.
0
Uche C.
#31
Matthews R.
0
Matthews R.
#17
Clyne N.
0
Clyne N.
#21
Esse R.
0
Esse R.
#55
Devenny J.
0
Devenny J.
Brighton   Hove AlbionBrighton Hove Albion
#9
S.Tzimas
5.9
S.Tzimas
#19
Kostoulas C.
6
Kostoulas C.
#34
Veltman J.
6.2
Veltman J.
#21
Boscagli O.
0
Boscagli O.
#42
Coppola D.
0
Coppola D.
#23
Steele J.
0
Steele J.
#49
Knight J.
0
Knight J.
#58
Oriola N.
0
Oriola N.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
5 10 1~15 21 9
13 12 16~30 6 16
27 15 31~45 21 18
23 10 46~60 18 16
13 16 61~75 6 13
15 32 76~90 27 25