Seria A - 21/10 - 01:45
Cremonese
1
:
1
Kết thúc
Udinese
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
86'
Lennon Miller
Arthur Atta
86'
Kingsley Ehizibue
Alessandro Zanoli
Jamie Vardy
84'
78'
Christian Kabasele
75'
Keinan Davis
Nicolo Zaniolo
Franco Vazquez
Federico Bonazzoli
75'
Jeremy Sarmiento
Jari Vandeputte
74'
62'
Adam Buksa
Vakoun Issouf Bayo
62'
Jakub Piotrowski
Jurgen Ekkelenkamp
Dachi Lordkipanidze
Martin Ismael Payero
62'
Tommaso Barbieri
Alessio Zerbin
61'
Martin Ismael Payero
60'
51'
Nicolo Zaniolo
Alessandro Zanoli
Jari Vandeputte
45+1'
30'
Saba Goglichidze
Alessio Zerbin
6'
Filippo Terracciano
Jari Vandeputte
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
187
187
Tấn công nguy hiểm
75
75
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
709
709
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
3
3
Đánh đầu
2
2
Đánh đầu thành công
31
31
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
40
40
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
8
8
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
80
80
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.1 |
| 13.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
| 3.7 | Phạt góc | 3.9 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 11.6 | Phạm lỗi | 12.5 |
| 45.9% | Kiểm soát bóng | 50.5% |
Đội hình ra sân
3-5-2











3-5-2
Cầu thủ dự bị
#19
6.2
Sarmiento J.
#48
6
Lordkipanidze D.
#4
6
Tommaso Barbieri
#55
0
Folino F.
#69
0
#33
0
Grassi A.
#23
0
Ceccherini F.
#22
0
Romano Floriani
#11
0
Johnsen D.
#99
0
Sanabria A.
#30
0
M. Faye
#12
0
Malovec A.
#
0
#
0
#18
6.3
Buksa A.
#9
6.2
Davis K.
#29
0
Camara A.
#16
0
Palma M.
#13
0
Nicolò Bertola
#93
0
Padelli D.
#19
5.9
Ehizibue K.
#90
0
Razvan Sava
#7
0
Gueye I.
#4
0
Lovric S.
#17
0
Bravo I.
#6
0
Zarraga O.
#33
0
Zemura J.
#38
5.9
Miller L.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 5 | 8 | 1~15 | 9 | 10 |
| 17 | 21 | 16~30 | 13 | 7 |
| 15 | 21 | 31~45 | 23 | 25 |
| 13 | 27 | 46~60 | 18 | 17 |
| 18 | 16 | 61~75 | 16 | 15 |
| 29 | 5 | 76~90 | 18 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật