Seria A - 02/11 - 02:45
Arema Malang
Cremonese
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Juventus
Sự kiện trực tiếp
64'
Francisco Conceicao
Lois Openda
Jeremy Sarmiento
Warren Bondo
62'
2'
Filip Kostic
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
3
3
Sút bóng
17
17
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
130
130
Tấn công nguy hiểm
48
48
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
698
698
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
2
2
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
11
11
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
24
24
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
8
8
Tạt bóng thành công
5
5
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.4
15.1 Sút cầu môn(OT) 14.1
3.1 Phạt góc 5.3
2.5 Thẻ vàng 1.4
11.6 Phạm lỗi 13.4
44.7% Kiểm soát bóng 54.9%
Đội hình ra sân
Cremonese Cremonese
3-5-2
avatar
1 Emil Audero
avatar
15Matteo Bianchetti
avatar
6Federico Baschirotto
avatar
24Filippo Terracciano
avatar
22Romano Floriani
avatar
27Jari Vandeputte
avatar
38Warren Bondo
avatar
32Martin Ismael Payero
avatar
4Tommaso Barbieri
avatar
90Federico Bonazzoli
avatar
10Jamie Vardy
avatar
20
avatar
9
avatar
27
avatar
5
avatar
19
avatar
18
avatar
22
avatar
15
avatar
4
avatar
8
avatar
16
Juventus Juventus
3-5-2
Cầu thủ dự bị
CremoneseCremonese
#20
Vazquez F.
0
Vazquez F.
#48
Lordkipanidze D.
0
Lordkipanidze D.
#8
Valoti M.
0
Valoti M.
#55
Folino F.
0
Folino F.
#16
Silvestri M.
0
Silvestri M.
#69
Lapo Nava
0
Lapo Nava
#23
Ceccherini F.
0
Ceccherini F.
#11
Johnsen D.
0
Johnsen D.
#30
M. Faye
0
M. Faye
#
0
JuventusJuventus
#30
David J.
0
David J.
#1
Perin M.
0
Perin M.
#24
Rugani D.
0
Rugani D.
#21
Miretti F.
0
Miretti F.
#17
Adzic V.
0
Adzic V.
#25
Joao Mario
0
Joao Mario
#40
Rouhi J.
0
Rouhi J.
#11
Zhegrova E.
0
Zhegrova E.
#44
Felipe P.
0
Felipe P.
#42
Simone Scaglia
0
Simone Scaglia
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
6 16 1~15 6 9
17 14 16~30 13 19
15 14 31~45 23 7
13 14 46~60 20 21
18 18 61~75 16 17
27 22 76~90 18 21