Seria A - 24/05 - 01:45

Como
0
:
2
Kết thúc

Inter Milan
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Alessio Iovine
Nicolas Paz Martinez
81'
Nanitamo Jonathan Ikone
Ignace Van Der Brempt
81'
80'
Luka Topalovic
Nicola Zalewski
73'
Marko Arnautovic
Mehdi Taromi
60'
Francesco Acerbi
Federico Dimarco
60'
Nicolo Barella
Hakan Calhanoglu
60'
Denzel Dumfries
Yann Bisseck
Patrick Cutrone
Anastasios Douvikas
53'
Yannik Engelhardt
Maximo Perrone
53'
51'
Carlos Joaquin Correa
Mehdi Taromi
47'
Stefan de Vrij
Jean Butez
Maxence Caqueret
45+3'
Gabriel Strefezza
45+1'
Jose Manuel Reina Paez
45'
Jose Manuel Reina Paez
45'
43'
Nicola Zalewski
20'
Stefan de Vrij
Hakan Calhanoglu
12'
Hakan Calhanoglu
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
174
174
Tấn công nguy hiểm
66
66
Sút ngoài cầu môn
18
18
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
1103
1103
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
3
3
Đánh đầu
30
30
Đánh đầu thành công
15
15
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
28
28
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
7
7
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
48
48
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.6 |
0.7 | Bàn thua | 1.6 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
4.6 | Phạt góc | 4.5 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.5 |
11.9 | Phạm lỗi | 10.7 |
60.1% | Kiểm soát bóng | 51.5% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#19

5.9
Ikone J. 81'
#26

6.1
Yannik Engelhardt 53'
#6

6
Alessio Iovine 81'
#10

6
Cutrone P. 53'
#27

0
Braunoder M.
#16

0
Fadera A.
#2

0
Kempf M. O.
#22

0
Mauro Vigorito
#9

0
Alessandro Gabrielloni
#18

0
Moreno A.
#90

0
Azon I.
#8

0
Alli D.
#15

0
Jack F.

#15

6.1
Acerbi F. 60'
#23

6.4
Barella N. 60'
#2

6.2
Dumfries D. 60'
#53

6.1
Luka Topalovic 80'
#10

0
Martinez La.
#22

0
Mkhitaryan H.
#9

0
Thuram M.
#95

0
Bastoni A.
#16

0
Frattesi D.
#12

0
Raffaele Di Gennaro
#13

0
Martinez J.
#51

0
Alexiou C.
#48

0
Re Cecconi G.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5 | 18 | 1~15 | 2 | 2 |
10 | 16 | 16~30 | 18 | 5 |
30 | 16 | 31~45 | 8 | 20 |
20 | 16 | 46~60 | 16 | 23 |
7 | 11 | 61~75 | 29 | 20 |
25 | 18 | 76~90 | 24 | 26 |
Dự đoán
Tin nổi bật