Seria A - 30/10 - 00:30
Como
3
:
1
Kết thúc
Hellas Verona
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Gift Emmanuel Orban
Mergim Vojvoda
Jesus Rodriguez
90+2'
Ivan Smolcic
Maxence Caqueret
90'
Alvaro Morata
Anastasios Douvikas
89'
87'
Daniel Mosquera
Martin Frese
Marc-Oliver Kempf
Stefan Posch
78'
Mergim Vojvoda
Nicolas Kuhn
78'
75'
Amin Sarr
Roberto Gagliardini
68'
Cheikh Niasse
Suat Serdar
68'
Domagoj Bradaric
Nicolas Valentini
Stefan Posch
Maxence Caqueret
62'
61'
Victor Nelsson
Nicolas Paz Martinez
56'
Jesus Rodriguez
Assane Diao
54'
39'
Rafik Belghali
26'
Roberto Gagliardini
25'
Suat Serdar
Anastasios Douvikas
Alex Valle Gomez
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
14
14
Tấn công
231
231
Tấn công nguy hiểm
76
76
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
30
30
Chuyền bóng
828
828
Phạm lỗi
32
32
Việt vị
2
2
Đánh đầu
4
4
Đánh đầu thành công
41
41
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
42
42
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 0.3 |
| 1.1 | Bàn thua | 1.1 |
| 10.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
| 4.3 | Phạt góc | 4.1 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 15 | Phạm lỗi | 17.9 |
| 58.7% | Kiểm soát bóng | 42% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#17
6.6
Rodriguez J.
#31
6.9
Vojvoda M.
#23
0
Perrone M.
#77
0
Van der Brempt I.
#44
0
Cavlina N.
#28
6.1
Smolcic I.
#20
0
Baturina M.
#22
0
Mauro Vigorito
#99
0
Cerri A.
#5
0
Goldaniga E.
#42
0
Jayden Addai
#7
6
Morata A.
#18
0
Moreno A.
#55
0
Le Borgne A.
#9
6
Sarr A.
#36
5.8
Niasse C.
#23
0
Ebosse E.
#25
5.8
Mosquera D.
#19
0
Slotsager T.
#70
0
Cham F.
#94
0
Giacomo Toniolo
#34
0
Perilli S.
#21
0
Harroui A.
#4
0
Santiago Y.
#72
0
Ajayi J.
#
0
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8 | 13 | 1~15 | 14 | 20 |
| 16 | 2 | 16~30 | 14 | 23 |
| 30 | 16 | 31~45 | 11 | 13 |
| 12 | 13 | 46~60 | 17 | 11 |
| 14 | 22 | 61~75 | 26 | 11 |
| 18 | 30 | 76~90 | 14 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật