MLS Mỹ - 03/11 - 06:40
Columbus Crew
4
:
0
Kết thúc
FC Cincinnati
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Amar Sejdic
Taha Habroune
81'
Rudy Camacho
Steven Moreira
81'
77'
Ayoub Jabbari
Evander da Silva Ferreira
74'
Evander da Silva Ferreira
Lassi Lappalainen
Marcelo Herrera
70'
Daniel Gazdag
Dylan Chambost
70'
70'
Obinna Nwobodo
Pavel Bucha
Jacen Russell-Rowe
Max Arfsten
69'
Marcelo Herrera
Jacen Russell-Rowe
65'
63'
Lucas Orellano
Miles Robinson
Jacen Russell-Rowe
Diego Martin Rossi Marachlian
61'
46'
Lukas Ahlefeld Engel
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
46'
Gilberto Flores
Alvas Powell
Dylan Chambost
41'
38'
Yuya Kubo
Max Arfsten
Diego Martin Rossi Marachlian
33'
30'
Miles Robinson
7'
Yuya Kubo
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
181
181
Tấn công nguy hiểm
97
97
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
919
919
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
5
5
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
20
20
Quả ném biên
24
24
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1.5 | Bàn thua | 1.1 |
| 11.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.8 |
| 4 | Phạt góc | 4 |
| 1.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 11 | Phạm lỗi | 10.2 |
| 53.7% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#26
6.6
Lappalainen L.
#8
6.9
Gazdag D.
#4
0
Camacho R.
#14
0
Sejdic A.
#24
0
Bush E.
#48
0
Ruvalcaba C.
#21
0
Cheberko Y.
#11
0
Ibrahim Aliyu
#29
6.2
Engel L.
#23
6.5
Orellano L.
#5
6.5
Nwobodo O.
#26
0
Jabbari A.
#13
0
Evan Louro
#27
0
Anunga T.
#22
0
Valenzuela G.
#85
0
Kamara K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 17 | 1~15 | 20 | 8 |
| 22 | 15 | 16~30 | 16 | 8 |
| 22 | 15 | 31~45 | 18 | 18 |
| 14 | 9 | 46~60 | 12 | 21 |
| 16 | 19 | 61~75 | 14 | 10 |
| 11 | 21 | 76~90 | 20 | 32 |
Dự đoán
Tin nổi bật