C1 - 11/12 - 03:00
Club Brugge
0
:
3
Kết thúc
Arsenal
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Mamadou Diakhon
Carlos Borges
83'
83'
Salmon M.
Benjamin William White
Hugo Vetlesen
Raphael Onyedika
74'
Kyriani Sabbe
Joaquin Seys
74'
72'
Ethan Nwaneri
Martin Odegaard
71'
Bukayo Saka
Noni Madueke
68'
Benjamin William White
Kaye Furo
Nicolo Tresoldi
67'
Bjorn Meijer
Hugo Siquet
67'
65'
Christian Norgaard
63'
Riccardo Calafiori
Piero Hincapie
62'
Gabriel Jesus
Viktor Gyokeres
56'
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Myles Lewis Skelly
47'
Noni Madueke
Martin Zubimendi Ibanez
25'
Noni Madueke
Martin Zubimendi Ibanez
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
38
38
Sút cầu môn
18
18
Tấn công
174
174
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
951
951
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
1
1
Đánh đầu
8
8
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
14
14
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 2.1 |
| 1.4 | Bàn thua | 0.7 |
| 13.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
| 5.6 | Phạt góc | 4.7 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 10 | Phạm lỗi | 10.8 |
| 57.7% | Kiểm soát bóng | 56% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#67
5.9
Diakhon M.
#14
6
Meijer B.
#10
5.9
Vetlesen H.
#87
6.1
Furo K.
#11
0
Sandra C.
#58
0
Spileers J.
#71
0
De Corte A.
#84
0
Campbell S.
#19
0
Nilsson G.
#2
0
Romero Z.
#33
6.4
Calafiori R.
#22
6.4
E.Nwaneri
#7
5.9
Saka B.
#89
6
Salmon M.
#35
0
Setford T.
#13
0
Arrizabalaga K.
#38
0
Copley L.
#10
0
Eze E.
#48
0
Nichols J.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 8 | 1~15 | 25 | 10 |
| 8 | 1 | 16~30 | 12 | 15 |
| 26 | 24 | 31~45 | 12 | 31 |
| 14 | 22 | 46~60 | 10 | 21 |
| 15 | 14 | 61~75 | 15 | 5 |
| 21 | 27 | 76~90 | 23 | 15 |
Dự đoán
Tin nổi bật