VĐQG Thái Lan - 19/10 - 18:30
Chonburi Shark FC
1
:
1
Kết thúc
Chiangrai United
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Nattanan Biesamrit
90+8'
90+7'
Thawatchai Inprakhon
Thanawat Pimyotha
90+7'
Santipap Yaemsaen
Helio
90+5'
Seung-Won Lee
Itsuki Enomoto
90+5'
90+5'
90+5'
Itsuki Enomoto
90+2'
Apirak Worawong
89'
Chinngoen Phutonyong
Carlos Iury
Greg Houla
Queven
85'
Nattanan Biesamrit
RACHATA MORAKSA
82'
67'
Settasit Suvannaseat
Montree Promsawat
Thanawat Pimyotha
61'
Channarong Promsrikaew
60'
Oege-Sietse van Lingen
Adisak Kraisorn
46'
Abo Eisa
Jefferson David Tabinas
46'
Channarong Promsrikaew
Pathomchai Sueasakul
46'
Kike Linares
40'
Kittipong Sansanit
38'
37'
Piyaphon Phanichakul
35'
Piyaphon Phanichakul
27'
Thanawat Pimyotha
Piyaphon Phanichakul
18'
Montree Promsawat
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
6
6
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
34
34
Tấn công nguy hiểm
28
28
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
30
30
Chuyền bóng
594
594
Phạm lỗi
31
31
Việt vị
5
5
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
35
35
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
17
17
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.4 | Bàn thua | 1.4 |
| 13.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
| 5.2 | Phạt góc | 4.5 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2.9 |
| 11.8 | Phạm lỗi | 16.6 |
| 48.4% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#30
0
Biesamrit N.
#20
0
Suksan Bunta
#11
0
Eisa A.
#7
0
Houla G.
#87
0
Panthong.T
#10
0
Promsrikaew C.
#37
0
Sayriya N.
#36
0
Sujarit T.
#80
0
Tapsuvanavona C.
#6
0
Songchai Thongcham
#99
0
van Lingen O.
#92
0
Thawatchai Inprakhon
#20
0
Jaihan T.
#8
0
Lee S.
#37
0
Phoptham P.
#2
0
Phrmanee B.
#39
0
Phutonyong.C
#18
0
Prachuabmon C.
#3
0
Srisai T.
#6
0
Suvannaseat S.
#34
0
Wongruankhum S.
#24
0
Santipap Yaemsaen
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 6 | 12 | 1~15 | 17 | 10 |
| 8 | 15 | 16~30 | 9 | 17 |
| 14 | 20 | 31~45 | 21 | 22 |
| 14 | 7 | 46~60 | 14 | 10 |
| 22 | 17 | 61~75 | 12 | 7 |
| 36 | 27 | 76~90 | 24 | 30 |
Dự đoán
Tin nổi bật