MLS Mỹ - 23/10 - 07:40
Arema Malang
Chicago Fire
3
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Orlando City
Sự kiện trực tiếp
58'
Eduard Andres Atuesta Velasco
Hugo Cuypers
56'
56'
Tyrese Spicer
Iván Angulo
Brian Gutierrez
Jonathan Dean
48'
Andrew Gutman
45'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
17
17
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
124
124
Tấn công nguy hiểm
71
71
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
12
12
Chuyền bóng
592
592
Phạm lỗi
12
12
Việt vị
2
2
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
22
22
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
3
3
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
22
22
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 2.1
13.5 Sút cầu môn(OT) 14.6
4.8 Phạt góc 5
1.6 Thẻ vàng 2.5
9.5 Phạm lỗi 10.9
51.4% Kiểm soát bóng 47%
Đội hình ra sân
Chicago Fire Chicago Fire
4-3-3
avatar
1 Chris Brady
avatar
15Andrew Gutman
avatar
3Jack Elliott
avatar
16Joel Waterman
avatar
24Jonathan Dean
avatar
17Brian Gutierrez
avatar
42Dje D\'Avilla
avatar
35Sergio Oregel
avatar
19Jonathan Bamba
avatar
9Hugo Cuypers
avatar
11Philip Zinckernagel
avatar
77
avatar
13
avatar
10
avatar
87
avatar
20
avatar
5
avatar
30
avatar
15
avatar
6
avatar
4
avatar
1
Orlando City Orlando City
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Chicago FireChicago Fire
#5
Rogers S.
0
Rogers S.
#36
Justin Reynolds
0
Justin Reynolds
#34
Gonzalez O.
0
Gonzalez O.
#6
Kouame R.
0
Kouame R.
#22
Pineda M.
0
Pineda M.
#23
Acosta K.
0
Acosta K.
#7
Haile-Selassie M.
0
Haile-Selassie M.
#12
Barlow T.
0
Barlow T.
Orlando CityOrlando City
#12
Otero J.
0
Otero J.
#21
Marin A.
0
Marin A.
#17
Thorhallsson D. D.
0
Thorhallsson D. D.
#96
Zakaria Taifi
0
Zakaria Taifi
#24
Smith K.
0
Smith K.
#11
Nicolas Rodriguez
0
Nicolas Rodriguez
#25
Guske C.
0
Guske C.
#9
Muriel L.
0
Muriel L.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
16 14 1~15 9 10
13 14 16~30 9 8
21 23 31~45 18 32
7 18 46~60 27 8
18 3 61~75 12 14
21 26 76~90 20 28