VĐQG Trung Quốc - 17/10 - 18:35
Arema Malang
Chengdu Rongcheng
3
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Meizhou Hakka
Sự kiện trực tiếp
Tang Chuang
Yahav Gurfinkel
90+4'
Wang dongsheng
Romulo Jose Pacheco da Silva
87'
Li Yang
Yang Shuai
86'
Romulo Jose Pacheco da Silva
82'
73'
Yang Chaosheng
Rodrigo Henrique
Rongxiang Liao
Pedro Delgado
72'
Chao Gan
Dinghao Yan
72'
Timo Letschert
Felipe Silva
70'
66'
Deng Yubiao
62'
Deng Yubiao
Liu Yun
61'
Tze Nam Yue
Chen Xuhuang
61'
Tian Ziyi
Wang Jianan
25'
Rodrigo Henrique
Liu Yun
Yang MingYang
Romulo Jose Pacheco da Silva
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
219
219
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
30
30
Chuyền bóng
771
771
Phạm lỗi
30
30
Việt vị
3
3
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
8
8
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
32
32
Tắc bóng thành công
12
12
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 2.2
11.6 Sút cầu môn(OT) 16.5
4.9 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 1.7
14.8 Phạm lỗi 13.9
48.1% Kiểm soát bóng 43.6%
Đội hình ra sân
Chengdu Rongcheng Chengdu Rongcheng
5-4-1
avatar
32 Liu Dianzuo
avatar
11Yahav Gurfinkel
avatar
28Yang Shuai
avatar
26Yuan Mincheng
avatar
5Timo Letschert
avatar
2Hu Hetao
avatar
4Pedro Delgado
avatar
16Yang MingYang
avatar
15Dinghao Yan
avatar
10Romulo Jose Pacheco da Silva
avatar
9Felipe Silva
avatar
22
avatar
28
avatar
26
avatar
10
avatar
8
avatar
20
avatar
6
avatar
11
avatar
31
avatar
15
avatar
41
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
5-4-1
Cầu thủ dự bị
Chengdu RongchengChengdu Rongcheng
#58
Rongxiang Liao
6.6
Rongxiang Liao
#22
Li Y.
0
Li Y.
#17
Wang D.
0
Wang D.
#1
Jian Tao
0
Jian Tao
#19
Dong Y.
0
Dong Y.
#18
Han Pengfei
0
Han Pengfei
#25
Muzepper Murahmetjan
0
Muzepper Murahmetjan
#3
Tang X.
0
Tang X.
#49
Hong Xu
0
Hong Xu
#48
Moyu Li
0
Moyu Li
#24
Tang Chuang
0
Tang Chuang
Meizhou HakkaMeizhou Hakka
#29
Yue T.
6.4
Yue T.
#27
Deng Yubiao
6.1
Deng Yubiao
#16
Yang Chaosheng
6.5
Yang Chaosheng
#12
Sun Jianxiang
0
Sun Jianxiang
#3
Minghe Wei
0
Minghe Wei
#23
Yang R.
0
Yang R.
#34
Jiajie Zhang
0
Jiajie Zhang
#37
Yi Xianlong
0
Yi Xianlong
#14
Ji Shengpan
0
Ji Shengpan
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
16 8 1~15 11 12
16 11 16~30 11 20
18 17 31~45 23 15
12 11 46~60 15 17
18 20 61~75 15 12
18 29 76~90 23 21