Ngoại hạng Anh - 09/11 - 03:00
Arema Malang
Chelsea FC
3
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Wolves
Sự kiện trực tiếp
Jamie Bynoe-Gittens
83'
Andrey Santos
83'
79'
Marshall Munetsi
Marc Guiu
77'
Reece James
77'
Pedro Neto
73'
70'
Marshall Munetsi
70'
Matheus Mane
João Pedro Junqueira de Jesus
65'
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
64'
Moises Caicedo
60'
Malo Gusto
51'
49'
Andre Trindade da Costa Neto
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
1
1
Phạt góc (HT)
1
1
Sút bóng
4
4
Sút cầu môn
2
2
Tấn công
21
21
Tấn công nguy hiểm
12
12
Sút ngoài cầu môn
1
1
Cản bóng
1
1
Đá phạt trực tiếp
3
3
Chuyền bóng
100
100
Phạm lỗi
4
4
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
3
3
Rê bóng
2
2
Quả ném biên
5
5
Tắc bóng thành công
3
3
Cắt bóng
2
2
Tạt bóng thành công
2
2
Chuyền dài
13
13
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 2.1
10.1 Sút cầu môn(OT) 12.6
5.3 Phạt góc 3.5
2.9 Thẻ vàng 2
12.9 Phạm lỗi 12.5
59.9% Kiểm soát bóng 49.4%
Đội hình ra sân
Chelsea FC Chelsea FC
4-2-3-1
avatar
1 Robert Sanchez
avatar
3Marc Cucurella
avatar
23Trevoh Thomas Chalobah
avatar
29Wesley Fofana
avatar
27Malo Gusto
avatar
8Enzo Fernandez
avatar
25Moises Caicedo
avatar
49Alejandro Garnacho
avatar
20João Pedro Junqueira de Jesus
avatar
7Pedro Neto
avatar
9Liam Delap
avatar
11
avatar
7
avatar
8
avatar
9
avatar
3
avatar
27
avatar
38
avatar
4
avatar
37
avatar
24
avatar
31
Wolves Wolves
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Chelsea FCChelsea FC
#12
Jorgensen F.
0
Jorgensen F.
#21
Hato J.
0
Hato J.
#34
Acheampong J.
0
Acheampong J.
#24
James R.
0
James R.
#4
Adarabioyo T.
0
Adarabioyo T.
#11
Bynoe-Gittens J.
0
Bynoe-Gittens J.
#38
Marc Guiu
0
Marc Guiu
#41
Estevao
0
Estevao
WolvesWolves
#15
Mosquera Y.
0
Mosquera Y.
#26
Hoever K.
0
Hoever K.
#14
Arokodare T.
0
Arokodare T.
#1
Jose Sa
0
Jose Sa
#5
Munetsi M.
0
Munetsi M.
#23
T.Chirewa
0
T.Chirewa
#36
Mane M.
0
Mane M.
#6
D.Wolfe
0
D.Wolfe
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 5 1~15 12 13
18 18 16~30 15 15
17 18 31~45 15 21
17 13 46~60 9 17
9 13 61~75 18 11
20 31 76~90 28 19