Ngoại hạng Anh - 25/10 - 21:00
Arema Malang
Chelsea FC
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Sunderland
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Chemsdine Talbi
Brian Brobbey
Andrey Santos
88'
Tyrique George
João Pedro Junqueira de Jesus
85'
Andrey Santos
Pedro Neto
85'
Oluwatosin Adarabioyo
Josh Acheampong
76'
Jamie Bynoe-Gittens
Marc Guiu
76'
75'
Brian Brobbey
Wilson Isidor
75'
Chris Rigg
Enzo Le Fee
70'
Enzo Le Fee
65'
Chemsdine Talbi
Bertrand Traore
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
Alejandro Garnacho
58'
22'
Wilson Isidor
Alejandro Garnacho
Pedro Neto
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
193
193
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
892
892
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
5
5
Đánh đầu
48
48
Đánh đầu thành công
24
24
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
26
26
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1
10.9 Sút cầu môn(OT) 12.3
4.9 Phạt góc 4.2
2.7 Thẻ vàng 1.8
11.2 Phạm lỗi 8.5
58.1% Kiểm soát bóng 46.6%
Đội hình ra sân
Chelsea FC Chelsea FC
4-2-3-1
avatar
1 Robert Sanchez
avatar
3Marc Cucurella
avatar
34Josh Acheampong
avatar
23Trevoh Thomas Chalobah
avatar
24Reece James
avatar
8Enzo Fernandez
avatar
25Moises Caicedo
avatar
49Alejandro Garnacho
avatar
20João Pedro Junqueira de Jesus
avatar
7Pedro Neto
avatar
38Marc Guiu
avatar
18
avatar
27
avatar
34
avatar
28
avatar
17
avatar
25
avatar
32
avatar
20
avatar
5
avatar
6
avatar
22
Sunderland Sunderland
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Chelsea FCChelsea FC
#4
Adarabioyo T.
6
Adarabioyo T.
#11
Bynoe-Gittens J.
6
Bynoe-Gittens J.
#32
George T.
6
George T.
#41
Estevao
5.9
Estevao
#45
Lavia R.
0
Lavia R.
#12
Jorgensen F.
0
Jorgensen F.
#29
Fofana W.
0
Fofana W.
#21
Hato J.
0
Hato J.
SunderlandSunderland
#9
Brobbey B.
6.8
Brobbey B.
#11
Chris Rigg
6.1
Chris Rigg
#26
Masuaku A.
0
Masuaku A.
#12
Eliezer Mayenda
0
Eliezer Mayenda
#13
ONien L.
0
ONien L.
#1
Patterson A.
0
Patterson A.
#4
Neil D.
0
Neil D.
#50
Jones H.
0
Jones H.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10 13 1~15 13 14
18 6 16~30 13 20
15 20 31~45 13 8
18 3 46~60 10 22
10 16 61~75 20 17
21 36 76~90 27 17