Ngoại hạng Anh - 04/05 - 22:30

Chelsea FC
3
:
1
Kết thúc

Liverpool
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Cole Jermaine Palmer
90+6'
Reece James
Enzo Fernandez
88'
85'
Virgil van Dijk
Alexis Mac Allister
Jadon Sancho
84'
82'
Federico Chiesa
Konstantinos Tsimikas
Malo Gusto
Romeo Lavia
78'
Jadon Sancho
Nicolas Jackson
72'
69'
Alexis Mac Allister
Wataru Endo
69'
Dominik Szoboszlai
Harvey Elliott
58'
Jarell Quansah
58'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Diogo Jota
58'
Conor Bradley
Trent John Alexander-Arnold
Jarell Quansah
56'
Trevoh Thomas Chalobah
54'
51'
Virgil van Dijk
Enzo Fernandez
Pedro Neto
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
176
176
Tấn công nguy hiểm
91
91
Sút ngoài cầu môn
19
19
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
966
966
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
6
6
Đánh đầu
24
24
Đánh đầu thành công
12
12
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
26
26
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
36
36
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
15
15
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.7 |
1.4 | Bàn thua | 1.6 |
15.7 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
5 | Phạt góc | 7.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.1 |
10.2 | Phạm lỗi | 11.4 |
57.4% | Kiểm soát bóng | 65.1% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#47

0
Lucas Bergstrom
#25

0
Moises Caicedo
#23

0
Trevoh Thomas Chalobah
#6

0
Levi Samuels Colwill
#43

0
Ted Curd
#27

0
Malo Gusto
#15

0
Nicolas Jackson
#76

0
Shim Mheuka
#7

0
Pedro Neto
#20

0
Cole Jermaine Palmer
#81

0
Reggie Walsh

#20

0
Diogo Jota
#9

0
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
#17

0
Curtis Jones
#19

0
Harvey Elliott
#21

0
Konstantinos Tsimikas
#62

0
Caoimhin Kelleher
#14

0
Federico Chiesa
#78

0
Jarell Quansah
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 10 | 1~15 | 6 | 15 |
12 | 11 | 16~30 | 10 | 10 |
16 | 15 | 31~45 | 19 | 13 |
8 | 20 | 46~60 | 17 | 15 |
14 | 15 | 61~75 | 17 | 15 |
30 | 23 | 76~90 | 27 | 23 |
Dự đoán