MLS Mỹ - 27/07 - 06:30
Arema Malang
Charlotte FC
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Toronto FC
Sự kiện trực tiếp
Nikola Petkovic
Pep Biel Mas Jaume
89'
Tyger Smalls
Idan Toklomati
89'
89'
Lazar Stefanovic
Kevin Long
88'
Markus Cimermancic
Maxime Dominguez
Nicholas Scardina
Bill Tuiloma
73'
Liel Abada
Kerwin Vargas
73'
72'
Deybi Flores
Jonathan Osorio
Eryk Williamson
Brandt Bronico
72'
Ashley Westwood
68'
Kerwin Vargas
Wilfried Zaha
65'
62'
Tyrese Spicer
Matthew Longstaff
Idan Toklomati
Brandt Bronico
61'
39'
Maxime Dominguez
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
143
143
Tấn công nguy hiểm
66
66
Sút ngoài cầu môn
15
15
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
845
845
Phạm lỗi
22
22
Đánh đầu
30
30
Đánh đầu thành công
15
15
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
33
33
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
17
17
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.3
14.1 Sút cầu môn(OT) 11.5
4 Phạt góc 3.8
1.9 Thẻ vàng 2.3
10.8 Phạm lỗi 12.3
46.4% Kiểm soát bóng 45.1%
Đội hình ra sân
Charlotte FC Charlotte FC
4-2-3-1
avatar
1 Kristijan Kahlina
avatar
2Jahkeele Marshall Rutty
avatar
3Tim Ream
avatar
29Adilson Malanda
avatar
6Bill Tuiloma
avatar
13Brandt Bronico
avatar
8Ashley Westwood
avatar
10Wilfried Zaha
avatar
16Pep Biel Mas Jaume
avatar
18Kerwin Vargas
avatar
17Idan Toklomati
avatar
29
avatar
7
avatar
23
avatar
8
avatar
21
avatar
14
avatar
19
avatar
5
avatar
17
avatar
22
avatar
1
Toronto FC Toronto FC
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Charlotte FCCharlotte FC
#23
Petkovic N.
6
Petkovic N.
#19
Williamson E.
6.3
Williamson E.
#25
Smalls T.
6
Smalls T.
#35
Nicholas Scardina
6.1
Nicholas Scardina
#28
Diani D.
0
Diani D.
#36
Cambridge B.
0
Cambridge B.
#4
Privett A.
0
Privett A.
#22
Bingham D.
0
Bingham D.
Toronto FCToronto FC
#76
Stefanovic L.
6
Stefanovic L.
#20
Flores D.
6.1
Flores D.
#16
Tyrese Spicer
6
Tyrese Spicer
#6
Thompson K.
0
Thompson K.
#11
Etienne D.
0
Etienne D.
#90
Luka Gavran
0
Luka Gavran
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
7 15 1~15 6 4
7 15 16~30 18 15
16 9 31~45 12 13
28 18 46~60 16 13
12 28 61~75 10 19
19 12 76~90 32 32