MLS Mỹ - 29/10 - 05:50
Arema Malang
Charlotte FC
0
:
1
Kết thúc
Bali United FC
New York City FC
Sự kiện trực tiếp
Brandon Cambridge
Kerwin Vargas
86'
82'
Agustin Ojeda
Maximiliano Moralez
Archie Goodwin
Brandt Bronico
78'
73'
Wolf H.
Raul Bicalho
71'
Justin Haak
68'
Raul Bicalho
Tyger Smalls
Liel Abada
65'
56'
Tayvon Gray
36'
Aiden ONeill
34'
Alonso Martinez
Perea A.
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
171
171
Tấn công nguy hiểm
137
137
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
826
826
Phạm lỗi
15
15
Việt vị
4
4
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
48
48
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
34
34
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
56
56
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.5
16.5 Sút cầu môn(OT) 10.2
4 Phạt góc 5.2
2.6 Thẻ vàng 2.1
11.2 Phạm lỗi 13.8
46.1% Kiểm soát bóng 53.4%
Đội hình ra sân
Charlotte FC Charlotte FC
4-3-3
avatar
1 Kristijan Kahlina
avatar
15Harry Toffolo
avatar
3Tim Ream
avatar
29Adilson Malanda
avatar
14Nathan Byrne
avatar
13Brandt Bronico
avatar
8Ashley Westwood
avatar
28Djibril Diani
avatar
11Liel Abada
avatar
17Idan Toklomati
avatar
18Kerwin Vargas
avatar
10
avatar
22
avatar
16
avatar
21
avatar
8
avatar
7
avatar
24
avatar
13
avatar
80
avatar
34
avatar
49
New York City FC New York City FC
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Charlotte FCCharlotte FC
#7
Goodwin A.
6.6
Goodwin A.
#36
Cambridge B.
0
Cambridge B.
#22
Bingham D.
0
Bingham D.
#6
Tuiloma B.
0
Tuiloma B.
#2
Marshall-Rutty J.
0
Marshall-Rutty J.
#4
Privett A.
0
Privett A.
#19
Williamson E.
0
Williamson E.
#23
Petkovic N.
0
Petkovic N.
New York City FCNew York City FC
#26
Agustin Ojeda
0
Agustin Ojeda
#30
Romero T.
0
Romero T.
#19
Tanasijevic S.
0
Tanasijevic S.
#2
Nico Cavallo
0
Nico Cavallo
#35
Ilenic M.
0
Ilenic M.
#11
Fernandez J.
0
Fernandez J.
#32
Jonathan Shore
0
Jonathan Shore
#99
Garfield Reid S.
0
Garfield Reid S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
7 15 1~15 10 12
13 11 16~30 20 15
15 11 31~45 12 28
25 27 46~60 14 12
11 11 61~75 10 10
17 22 76~90 28 20