VĐQG Trung Quốc - 01/11 - 14:30
Changchun Yatai
0
:
4
Kết thúc
Beijing Guoan
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
84'
Michael Ngadeu-Ngadjui
82'
Fabio Abreu
79'
Zhang Xizhe
Liyu Yang
Zhou Junchen
Ohi Anthony Omoijuanfo
78'
77'
Zhang Yuning
Fabio Abreu
Liu Guobao
Wylan Cyprien
74'
Zhijian Xuan
Haofeng Xu
73'
71'
Zhang Yuning
64'
Li Lei
He Yupeng
64'
Zhang Yuning
Sai Erjiniao
46'
Bai Yang
Jiang Wenhao
46'
Goncalo Rodrigues
Chi Zhongguo
Long Tan
Afrden Asqer
46'
Zhang Huachen
Stophira Sunzu
46'
45+13'
Fabio Abreu
45+11'
Fabio Abreu
45+8'
Liyu Yang
Peng Xinli
40'
33'
Liyu Yang
Juan Juan Salazar
27'
19'
Sai Erjiniao
Liyu Yang
Afrden Asqer
12'
11'
He Yupeng
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
17
17
Tấn công
168
168
Tấn công nguy hiểm
71
71
Sút ngoài cầu môn
14
14
Đá phạt trực tiếp
35
35
Chuyền bóng
687
687
Phạm lỗi
37
37
Việt vị
5
5
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
39
39
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 2.3 |
| 1.3 | Bàn thua | 2.3 |
| 14.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
| 3.8 | Phạt góc | 5.2 |
| 3 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 14.1 | Phạm lỗi | 11.6 |
| 41.5% | Kiểm soát bóng | 59.8% |
Đội hình ra sân
3-4-3











3-4-3
Cầu thủ dự bị
#29
6.1
Tan Long
#20
6.4
Zhijian Xuan
#36
6.6
Liu G.
#7
6.5
Zhou Junchen
#1
0
Zhicheng An
#24
0
Yan Zhiyu
#3
0
Wang Y.
#19
0
Xu Y.
#37
0
Zhao Yingjie
#21
0
Piao T.
#11
0
Tian Y.
#8
6.6
Guga
#4
6.6
Li Lei
#9
7.5
Zhang Yuning
#10
6.6
Zhang Xizhe
#39
0
Zhang Jianzhi
#33
0
Nureli Abbas
#16
0
Feng B.
#30
0
Shuangjie Fan
#21
0
Zhang Yuan
#20
0
Wang Z.
#18
0
Fang Hao
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8 | 2 | 1~15 | 13 | 14 |
| 8 | 22 | 16~30 | 11 | 14 |
| 19 | 19 | 31~45 | 20 | 19 |
| 25 | 19 | 46~60 | 18 | 14 |
| 11 | 15 | 61~75 | 15 | 10 |
| 27 | 19 | 76~90 | 21 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật