VĐQG Nhật Bản - 31/08 - 17:00

Cerezo Osaka
1
:
1
Kết thúc

Sanfrecce Hiroshima
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Valere Germain
Hinata Kida
Shinji Kagawa
88'
83'
Yotaro Nakajima
78'
72'
72'
Kim Joo Sung
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
66'
Reiya Sakata
Thiago Andrade
66'
62'
Kyohei Yoshino
57'
46'
Naoki Maeda
46'
Lucas Fernandes
35'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
202
202
Tấn công nguy hiểm
103
103
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
685
685
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
8
8
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
17
17
Số lần thay người
8
8
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
45
45
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
6
6
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
34
34
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.9 |
1.4 | Bàn thua | 0.6 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
6.6 | Phạt góc | 5.2 |
1.2 | Thẻ vàng | 0.6 |
9.8 | Phạm lỗi | 11.8 |
59.3% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#9

6.2
Ratao R.
#5

6.8
Kida H.
#21

0
Kim Jin-Hyeon
#33

0
Nishio R.
#16

0
Hayato Okuda
#4

0
Hirano Y.
#55

0
Vitor Bueno
#

0

#17

7.2
Kinoshita K.
#13

6.4
Arai N.
#51

6.8
Kato M.
#98

0
Germain V.
#38

0
Cailen Hill
#3

0
Yamasaki T.
#18

0
Suga D.
#10

0
Marcos Junior
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15 | 10 | 1~15 | 16 | 8 |
8 | 17 | 16~30 | 9 | 8 |
12 | 17 | 31~45 | 21 | 16 |
15 | 12 | 46~60 | 14 | 28 |
17 | 17 | 61~75 | 2 | 8 |
29 | 25 | 76~90 | 33 | 32 |
Dự đoán
Tin nổi bật