VĐQG Nhật Bản - 25/10 - 13:00
Arema Malang
Cerezo Osaka
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Kawasaki Frontale
Sự kiện trực tiếp
79'
Lazar Romanic
Erison Danilo de Souza
79'
Filip Uremovic
75'
Ten Miyagi
Tatsuya Ito
Niko Takahashi
Ayumu Ohata
68'
Shion Homma
Thiago Andrade
68'
60'
Ienaga Akihiro
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
46'
Yuto Ozeki
So Kawahara
46'
Filip Uremovic
Shuto Tanabe
24'
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Shunta Tanaka
7'
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
14
14
Tấn công
168
168
Tấn công nguy hiểm
94
94
Sút ngoài cầu môn
14
14
Đá phạt trực tiếp
10
10
Chuyền bóng
831
831
Phạm lỗi
10
10
Việt vị
2
2
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
28
28
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
6
6
Chuyền dài
28
28
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.2
1.7 Bàn thua 1.8
13.3 Sút cầu môn(OT) 12.2
6.2 Phạt góc 4.6
1.3 Thẻ vàng 1.4
8.4 Phạm lỗi 11.7
55.6% Kiểm soát bóng 46.8%
Đội hình ra sân
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
4-2-3-1
avatar
1 Koki Fukui
avatar
66Ayumu Ohata
avatar
44Shinnosuke Hatanaka
avatar
3Ryosuke Shindo
avatar
16Hayato Okuda
avatar
10Shunta Tanaka
avatar
5Hinata Kida
avatar
11Thiago Andrade
avatar
13Motohiko Nakajima
avatar
48Masaya Shibayama
avatar
9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
avatar
9
avatar
17
avatar
14
avatar
23
avatar
19
avatar
6
avatar
31
avatar
4
avatar
5
avatar
15
avatar
98
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Cerezo OsakaCerezo Osaka
#19
Homma S.
0
Homma S.
#21
Kim Jin-Hyeon
0
Kim Jin-Hyeon
#31
Inoue R.
0
Inoue R.
#35
Yoshino K.
0
Yoshino K.
#8
Kagawa S.
0
Kagawa S.
#17
Reiya Sakata
0
Reiya Sakata
#27
Cools D.
0
Cools D.
#29
Kengo Furuyama
0
Kengo Furuyama
Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale
#16
Yuto Ozeki
6.7
Yuto Ozeki
#41
Ienaga A.
6.8
Ienaga A.
#21
Ando S.
0
Ando S.
#27
Ryota Kamihashi
0
Ryota Kamihashi
#8
Tachibanada K.
0
Tachibanada K.
#11
Kobayashi Y.
0
Kobayashi Y.
#24
Miyagi T.
0
Miyagi T.
#91
Romanic L.
0
Romanic L.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10 24 1~15 15 11
10 12 16~30 6 12
12 16 31~45 30 24
17 7 46~60 10 9
18 6 61~75 6 14
29 29 76~90 28 27