La Liga - 19/10 - 21:15
Celta Vigo
1
:
1
Kết thúc
Real Sociedad
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
89'
Carlos Soler Barragan
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
76'
Jon Karrikaburu
Jon Aramburu
76'
Arsen Zakharyan
Ander Barrenetxea Muguruza
Jones El-Abdellaoui
Ferran Jutgla Blanch
70'
67'
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Aihen Munoz Capellan
67'
Carlos Soler Barragan
Brais Mendez
57'
Pablo Marin Tejada
Yangel Herrera
Javier Rueda
56'
Hugo Alvarez Antunez
Borja Iglesias Quintas
54'
Javier Rueda
Oscar Mingueza
54'
49'
Mikel Oyarzabal
Carlos Dominguez
Hugo Sotelo
46'
45+1'
Yangel Herrera
Carl Starfelt
45+1'
37'
Igor Zubeldia
33'
Sergio Gómez Martín
Carl Starfelt
30'
Pablo Duran
Oscar Mingueza
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
6
6
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
176
176
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
843
843
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
9
9
Đánh đầu
24
24
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
10
10
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
34
34
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 0.9 |
| 1.3 | Bàn thua | 1.2 |
| 11.3 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
| 5.6 | Phạt góc | 7.8 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2 |
| 11.7 | Phạm lỗi | 14.3 |
| 53.4% | Kiểm soát bóng | 51.6% |
Đội hình ra sân
3-4-3











3-4-3
Cầu thủ dự bị
#23
6
Antunez A. H.
#17
6.1
Rueda J.
#8
5.9
Beltran F.
#39
5.9
Jones El-Abdellaoui
#4
0
Aidoo J.
#15
0
Zaragoza B.
#14
0
Sousa R. D.
#16
0
Roman M.
#1
0
Villar I.
#10
0
Aspas I.
#12
0
Fernandez M.
#21
6.1
Zakharian A.
#19
6.2
Karrikaburu J.
#28
5.8
Marin P.
#18
6.1
Soler C.
#24
0
Sucic L.
#22
0
Goti Lopez M.
#31
0
Martin J.
#8
0
Turrientes B.
#13
0
Marrero Larranaga U.
#6
0
Elustondo A.
#20
0
Odriozola A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9 | 10 | 1~15 | 10 | 18 |
| 9 | 27 | 16~30 | 17 | 14 |
| 18 | 8 | 31~45 | 22 | 12 |
| 23 | 18 | 46~60 | 17 | 22 |
| 18 | 21 | 61~75 | 20 | 10 |
| 18 | 13 | 76~90 | 12 | 22 |
Dự đoán
Tin nổi bật