C2 - 12/12 - 03:00
Celta Vigo
1
:
2
Kết thúc
Bologna
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Ilaix Moriba Kourouma
90+6'
Javier Rueda
90+2'
88'
Lewis Ferguson
Tommaso Pobega
88'
Jens Odgaard
Nikola Moro
Ionut Andrei Radu
87'
84'
Emil Holm
80'
Riccardo Orsolini
Federico Bernardeschi
80'
Thijs Dallinga
Santiago Thomas Castro
Miguel Roman
Francisco Beltran
79'
75'
Federico Bernardeschi
Nicolo Cambiaghi
67'
Nicolo Cambiaghi
Jonathan Rowe
Ferran Jutgla Blanch
Borja Iglesias Quintas
67'
Iago Aspas Juncal
Williot Swedberg
67'
Javier Rueda
Oscar Mingueza
67'
65'
Federico Bernardeschi
65'
Tommaso Pobega
60'
Tommaso Pobega
Hugo Alvarez Antunez
Bryan Zaragoza
46'
Bryan Zaragoza
Williot Swedberg
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
171
171
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
911
911
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
1
1
Đánh đầu
42
42
Đánh đầu thành công
21
21
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
40
40
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
55
55
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.8 |
| 1.1 | Bàn thua | 0.9 |
| 10.9 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
| 3.5 | Phạt góc | 6.5 |
| 2 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 13.7 | Phạm lỗi | 13.6 |
| 50.3% | Kiểm soát bóng | 57.6% |
Đội hình ra sân
3-4-3











3-4-3
Cầu thủ dự bị
#9
5.9
Jutgla F.
#17
5.9
Rueda J.
#16
6
Roman M.
#23
5.7
Antunez A. H.
#20
0
Alonso M.
#1
0
Villar I.
#14
0
Sousa R. D.
#22
0
Sotelo H.
#29
0
Lago Y.
#39
0
J.El-Abdellaoui
#12
0
Fernandez M.
#7
5.9
Orsolini R.
#28
7
Cambiaghi N.
#24
5.9
Dallinga T.
#19
6.1
Ferguson L.
#30
0
Dominguez B.
#26
0
Lucumi J.
#20
0
Zortea N.
#25
0
Pessina M.
#82
0
Franceschelli M.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 8 | 1~15 | 13 | 18 |
| 11 | 8 | 16~30 | 8 | 10 |
| 14 | 21 | 31~45 | 27 | 15 |
| 23 | 25 | 46~60 | 16 | 15 |
| 14 | 12 | 61~75 | 18 | 18 |
| 19 | 23 | 76~90 | 13 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật