Seria A - 07/12 - 21:00
Cagliari
1
:
0
Kết thúc
AS Roma
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Semih Kilicsoy
Michael Folorunsho
90+2'
Alessandro Di Pardo
Marco Palestra
90+2'
Gianluca Gaetano
83'
Gianluca Gaetano
Sebastiano Esposito
82'
Michael Folorunsho
78'
78'
Mario Hermoso Canseco
Riyad Idrissi
Adam Obert
77'
73'
Daniele Ghilardi
Konstantinos Tsimikas
Matteo Prati
Gabriele Zappa
69'
Gianluca Gaetano
Gennaro Borrelli
69'
63'
Neil El Aynaoui
Bryan Cristante
63'
Paulo Dybala
Lorenzo Pellegrini
62'
Evan Ferguson
Matìas Soulè Malvano
53'
Devyne Rensch
Baldanzi Tommaso
52'
Zeki Celik
Michael Folorunsho
50'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
188
188
Tấn công nguy hiểm
83
83
Sút ngoài cầu môn
4
4
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
32
32
Chuyền bóng
754
754
Phạm lỗi
34
34
Việt vị
4
4
Đánh đầu
42
42
Đánh đầu thành công
21
21
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
44
44
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
63
63
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.9 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.7 | Bàn thua | 0.8 |
| 13.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
| 3.3 | Phạt góc | 6.1 |
| 2.5 | Thẻ vàng | 2.6 |
| 16 | Phạm lỗi | 14 |
| 43.8% | Kiểm soát bóng | 58.5% |
Đội hình ra sân
3-5-2











3-5-2
Cầu thủ dự bị
#10
6.8
Gaetano G.
#18
6
Di Pardo A.
#16
6.7
M.Prati
#9
5.9
S.Kılıçsoy
#77
0
Luvumbo Z.
#20
0
Rog M.
#23
0
Pintus N.
#24
0
Giuseppe Ciocci
#21
0
N.Cavuoti
#30
0
Pavoletti L.
#31
0
Radunovic B.
#27
0
Liteta J.
#8
5.9
N.El Aynaoui
#11
6
Ferguson E.
#87
5.8
D.Ghilardi
#2
6.2
Rensch D.
#32
0
Vasquez Llach D. S.
#61
0
N.Pisilli
#95
0
Gollini P.
#92
0
El Shaarawy S.
#31
0
Bailey L.
#24
0
J.Ziółkowski
#68
0
Arena A.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 17 | 1~15 | 9 | 23 |
| 18 | 19 | 16~30 | 20 | 19 |
| 23 | 17 | 31~45 | 18 | 23 |
| 7 | 19 | 46~60 | 22 | 4 |
| 18 | 14 | 61~75 | 11 | 0 |
| 21 | 12 | 76~90 | 18 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật