Ngoại hạng Anh - 14/09 - 20:00
Arema Malang
Burnley
0
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Liverpool
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Mohamed Salah
Armando Broja
Jaidon Anthony
89'
87'
Jeremie Frimpong
Ibrahima Konate
87'
Rio Ngumoha
Florian Wirtz
Joe Worrall
86'
Chimuanya Ugochukwu
84'
75'
72'
Federico Chiesa
Hannibal Mejbri
Loum Tchaouna
63'
Florentino Ibrain Morris Luis
Josh Cullen
63'
46'
Alexis Mac Allister
38'
Andrew Robertson
Milos Kerkez
22'
Milos Kerkez
Chimuanya Ugochukwu
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
4
4
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
215
215
Tấn công nguy hiểm
121
121
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
12
12
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
858
858
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
4
4
Đánh đầu
82
82
Đánh đầu thành công
41
41
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
18
18
Số lần thay người
9
9
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
32
32
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
24
24
Tạt bóng thành công
9
9
Chuyền dài
32
32
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.6
1.5 Bàn thua 1.6
11 Sút cầu môn(OT) 10.1
5.1 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 1.5
8.7 Phạm lỗi 8.8
51% Kiểm soát bóng 63.7%
Đội hình ra sân
Burnley Burnley
5-4-1
avatar
1 Martin Dubravka
avatar
3Quilindschy Hartman
avatar
5Maxime Esteve
avatar
18Hjalmar Ekdal
avatar
29
avatar
2Kyle Walker
avatar
11Jaidon Anthony
avatar
8Chimuanya Ugochukwu
avatar
24Josh Cullen
avatar
17Loum Tchaouna
avatar
9
avatar
22
avatar
10
avatar
11
avatar
7
avatar
18
avatar
8
avatar
5
avatar
4
avatar
6
avatar
38
avatar
1
Liverpool Liverpool
5-4-1
Cầu thủ dự bị
BurnleyBurnley
#28
Mejbri H.
6.2
Mejbri H.
#4
Worrall J.
6.3
Worrall J.
#27
Broja A.
6.6
Broja A.
#13
Max Wei
0
Max Wei
#12
Humphreys B.
0
Humphreys B.
#23
Lucas Pires
0
Lucas Pires
#10
Edwards M.
0
Edwards M.
#19
Flemming Z.
0
Flemming Z.
LiverpoolLiverpool
#12
Bradley C.
6.8
Bradley C.
#14
Chiesa F.
6.3
Chiesa F.
#30
Frimpong J.
6.7
Frimpong J.
#73
Ngumoha R.
6.7
Ngumoha R.
#25
Mamardashvili G.
0
Mamardashvili G.
#2
Gomez J.
0
Gomez J.
#3
Endo W.
0
Endo W.
#42
Nyoni T.
0
Nyoni T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 14 1~15 23 15
18 15 16~30 7 7
18 14 31~45 19 20
16 14 46~60 11 20
15 17 61~75 7 12
15 23 76~90 30 25