VĐQG Thái Lan - 26/10 - 18:00
Buriram United
2
:
1
Kết thúc
Rayong FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Wasusiwakit Phusirit
Goran Causic
89'
Fejsal Mulic
Supachai Jaided
88'
79'
Kittiphat Kullapha
Ryoma Ito
79'
Parkin Harape
Saharat Pongsuwan
Narubodin Weerawatnodom
77'
73'
Peerapat Kaminthong
Keven Aleman
64'
Keven Aleman
Anon Amornlerdsak
64'
Supawit Romphopak
Somkaet Kunmee
Phitiwat Sukjitthammakul
Peter Zulj
63'
Narubodin Weerawatnodom
Pathompol Charoenrattanapirom
62'
Guilherme Bissoli Campos
Theeraton Bunmathan
54'
Peter Zulj
Robert Zulj
46'
45+4'
Saharat Sontisawat
Ryoma Ito
Pathompol Charoenrattanapirom
Shayne Pattynama
35'
Guilherme Bissoli Campos
28'
Robert Zulj
26'
Goran Causic
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
225
225
Tấn công nguy hiểm
196
196
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
713
713
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
1
1
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
4
4
Quả ném biên
36
36
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
10
10
Chuyền dài
58
58
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.2 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1.4 | Bàn thua | 1.1 |
| 10.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
| 4.2 | Phạt góc | 3.9 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2 |
| 12.7 | Phạm lỗi | 12.6 |
| 54.4% | Kiểm soát bóng | 55.5% |
Đội hình ra sân
5-3-2











5-3-2
Cầu thủ dự bị
#11
0
Charoenrattanapirom P.
#33
0
Thanakrit Chotmuangpak
#17
0
Fandi I.
#75
0
Lee-Oh S.
#8
0
Maikami R.
#99
0
Mulic F.
#92
0
Paibulkijcharoen T.
#18
0
Stephen Berg A.
#27
0
Sukjitthammakul P.
#15
0
Weerawatnodom N.
#44
0
Zulj P.
#54
0
Chainarong Boonkerd
#55
0
Filipovic V.
#31
0
Harape P.
#74
0
Ittiprasert.P
#6
0
Afonso J.
#90
0
Peerapat Kaminthong
#33
0
Kittiphat Kullapha
#19
0
Supawit Romphopak
#36
0
Srisupha W.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7 | 16 | 1~15 | 10 | 6 |
| 13 | 10 | 16~30 | 20 | 14 |
| 17 | 10 | 31~45 | 35 | 18 |
| 19 | 10 | 46~60 | 10 | 28 |
| 10 | 10 | 61~75 | 7 | 16 |
| 26 | 41 | 76~90 | 15 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật