Europa Conference League - 29/08 - 01:00

Brondby
2
:
3
Kết thúc

Strasbourg
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Junior Mwanga
Michael Gregoritsch
90+4'
Frederik Alves Ibsen
90+4'
Noah Nartey
90+3'
Oliver Rose-Villadsen
89'
88'
Eduard Sobol
88'
Rabby Inzingoula
88'
Stijn Spierings
87'
Michael Gregoritsch
86'
Jordi Vanlerberghe
Mats Kohlert
82'
Frederik Alves Ibsen
Sean Klaiber
82'
Stijn Spierings
71'
Michael Gregoritsch
Filip Bundgaard Kristensen
71'
Oliver Rose-Villadsen
Benjamin Tahirovic
71'
71'
Mamadou Sarr
67'
Joaquin Panichelli
Emanuel Emegha
67'
Felix Lemarechal
66'
Emanuel Emegha
63'
Dilane Bakwa
Samuel Amo-Ameyaw
45'
43'
40'
Felix Lemarechal
30'
15'
Emanuel Emegha
Felix Lemarechal
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
10
10
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
160
160
Tấn công nguy hiểm
89
89
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
30
30
Chuyền bóng
920
920
Phạm lỗi
30
30
Việt vị
1
1
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
37
37
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
11
11
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.2 |
0.9 | Bàn thua | 1.3 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
5.2 | Phạt góc | 4.1 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.7 |
9.4 | Phạm lỗi | 9.9 |
54.7% | Kiểm soát bóng | 55.1% |
Đội hình ra sân

3-4-3












3-4-3
Cầu thủ dự bị

#38

0
Ambaek J.
#17

0
Che J.
#19

0
Sho Fukuda
#9

0
Gregoritsch M.
#42

0
Jensen M.
#16

0
Mikkelsen T.
#50

0
William Sonne Schmid
#6

0
Spierings S.
#18

0
Kotaro Uchino
#30

0
Vanlerberghe J.
#2

0
Rose-Villadsen O.

#26

0
Bakwa D.
#29

0
El Mourabet S.
#1

0
Johnsson K.
#60

0
Kerckaert G.
#14

0
Mara S.
#11

0
Nanasi S.
#41

0
Rabby Inzingoula
#8

0
Maximilano Oyedele
#16

0
Paez K.
#9

0
Panichelli J.
#77

0
Sobol E.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 7 | 1~15 | 11 | 20 |
9 | 19 | 16~30 | 9 | 2 |
19 | 15 | 31~45 | 20 | 15 |
23 | 19 | 46~60 | 27 | 20 |
19 | 13 | 61~75 | 13 | 12 |
15 | 25 | 76~90 | 18 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật