VĐQG Úc - 31/10 - 15:35
Arema Malang
Brisbane Roar FC
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Melbourne City
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Nathaniel Atkinson
Milorad Stajic
90+5'
Jacob Brazete
Justin Vidic
84'
81'
Peter Antoniou
Besian Kutleshi
74'
Emin Durakovic
Andreas Kuen
74'
Andrew Nabbout
Max Caputo
Quinn Macnicol
Samuel Klein
69'
65'
Kavian Rahmani
Takeshi Kanamori
Michael Ruhs
Christopher Long
59'
Georgios Vrakas
Jordan Lauton
46'
46'
Zane Schreiber
Mathew Leckie
Lucas Herrington
35'
Jordan Lauton
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
212
212
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
919
919
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
4
4
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
36
36
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
24
24
Tạt bóng thành công
9
9
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.7
0.5 Bàn thua 0.9
12.7 Sút cầu môn(OT) 11.6
3.7 Phạt góc 4.4
2.8 Thẻ vàng 1.7
10.7 Phạm lỗi 12.4
48.3% Kiểm soát bóng 53.8%
Đội hình ra sân
Brisbane Roar FC Brisbane Roar FC
4-1-3-2
avatar
1 Dean Bouzanis
avatar
23James McGarry
avatar
12Lucas Herrington
avatar
3Dimitrios Valkanis
avatar
2Youstin Salas
avatar
77Milorad Stajic
avatar
8Samuel Klein
avatar
26James O Shea
avatar
44Jordan Lauton
avatar
17Justin Vidic
avatar
9Christopher Long
avatar
17
avatar
10
avatar
27
avatar
30
avatar
20
avatar
7
avatar
44
avatar
22
avatar
4
avatar
13
avatar
1
Melbourne City Melbourne City
4-1-3-2
Cầu thủ dự bị
Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC
#19
Ruhs M.
6.3
Ruhs M.
#30
Macnicol Q.
6.6
Macnicol Q.
#7
Brazete J.
0
Brazete J.
#11
Freke M.
0
Freke M.
#31
Noah Maieroni
0
Noah Maieroni
#16
Dench M.
0
Dench M.
Melbourne CityMelbourne City
#47
Rahmani K.
6.5
Rahmani K.
#39
Emin Durakovic
6.5
Emin Durakovic
#15
Nabbout A.
6.6
Nabbout A.
#37
Peter Antoniou
0
Peter Antoniou
#33
Dakota Ochsenham
0
Dakota Ochsenham
#34
Jayden Necovski
0
Jayden Necovski
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 14 1~15 13 13
20 14 16~30 5 6
18 19 31~45 21 20
11 14 46~60 11 13
16 14 61~75 21 26
20 21 76~90 25 20