Ngoại hạng Anh - 07/12 - 21:00
Brighton Hove Albion
1
:
1
Kết thúc
West Ham United
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Georginio Rutter
Jan Paul Van Hecke
90+1'
Olivier Boscagli
Ferdi Kadioglu
83'
83'
Ezra Mayers
El Hadji Malick Diouf
83'
Soungoutou Magassa
Mateus Fernandes
82'
Tomas Soucek
Lucas Tolentino Coelho de Lima
77'
Freddie Potts
73'
Jarrod Bowen
Callum Wilson
72'
Callum Wilson
Crysencio Summerville
Brajan Gruda
Yankuba Minteh
72'
Charalampos Kostoulas
Maxim de Cuyper
72'
64'
Freddie Potts
Guido Rodriguez
Jack Hinshelwood
Carlos Baleba
60'
60'
Guido Rodriguez
Lewis Dunk
52'
Ferdi Kadioglu
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
158
158
Tấn công nguy hiểm
128
128
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
813
813
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
2
2
Đánh đầu
44
44
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
28
28
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
14
14
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
32
32
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.8 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.4 | Bàn thua | 1.7 |
| 12.3 | Sút cầu môn(OT) | 16.8 |
| 5.7 | Phạt góc | 5.5 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 11.3 | Phạm lỗi | 11.7 |
| 52.8% | Kiểm soát bóng | 42.4% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#8
6.1
Gruda B.
#19
6.2
Kostoulas C.
#13
6.1
Hinshelwood J.
#42
0
Coppola D.
#34
0
Veltman J.
#23
0
Steele J.
#49
0
Knight J.
#58
0
Oriola N.
#27
5.9
Magassa S.
#9
6.5
Wilson C.
#32
5.9
Potts F.
#63
5.9
Mayers E.
#1
0
Hermansen M.
#11
0
Fullkrug N.
#2
0
Walker-Peters K.
#39
0
Irving A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 7 | 1~15 | 8 | 15 |
| 13 | 7 | 16~30 | 15 | 9 |
| 13 | 14 | 31~45 | 20 | 15 |
| 10 | 17 | 46~60 | 17 | 15 |
| 16 | 19 | 61~75 | 11 | 17 |
| 34 | 34 | 76~90 | 26 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật