Ngoại hạng Anh - 04/05 - 20:00
Arema Malang
Brighton Hove Albion
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Newcastle United
Sự kiện trực tiếp
90+7'
Sven Botman
Fabian Schar
90+7'
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
Kieran Trippier
Diego Gómez
Matthew ORiley
90+4'
Brajan Gruda
Yankubah Minteh
90+4'
Danny Welbeck
90+3'
89'
Alexander Isak
74'
Callum Wilson
Joseph Willock
72'
Joseph Willock
71'
Joseph Willock
Joel Veltman
Simon Adingra
69'
Yasin Ayari
Jack Hinshelwood
69'
59'
Anthony Gordon
56'
Anthony Gordon
Jacob Murphy
Tariq Lamptey
Mats Wieffer
54'
Mats Wieffer
32'
Yankubah Minteh
Mats Wieffer
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
175
175
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
818
818
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
2
2
Đánh đầu
68
68
Đánh đầu thành công
34
34
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
28
28
Số lần thay người
9
9
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
37
37
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
16
16
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.3
1.6 Bàn thua 1.3
11.8 Sút cầu môn(OT) 12.8
4 Phạt góc 5.1
2.4 Thẻ vàng 1.2
12.5 Phạm lỗi 10.9
51.9% Kiểm soát bóng 47.8%
Đội hình ra sân
Brighton   Hove Albion Brighton Hove Albion
4-2-3-1
avatar
1 Bart Verbruggen
avatar
30Pervis Josue Estupinan Tenorio
avatar
20Carlos Baleba
avatar
5Lewis Dunk
avatar
27Mats Wieffer
avatar
41Jack Hinshelwood
avatar
26Yasin Ayari
avatar
11Simon Adingra
avatar
33Matthew ORiley
avatar
7Solomon March
avatar
18Danny Welbeck
avatar
23Jacob Murphy
avatar
39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
avatar
11Harvey Barnes
avatar
14Alexander Isak
avatar
28Joseph Willock
avatar
8Sandro Tonali
avatar
21Valentino Livramento
avatar
33Dan Burn
avatar
5Fabian Schar
avatar
2Kieran Trippier
avatar
22 Nick Pope
Newcastle United Newcastle United
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Brighton   Hove AlbionBrighton Hove Albion
#8
Brajan Gruda
0
Brajan Gruda
#22
Kaoru Mitoma
0
Kaoru Mitoma
#25
Diego Gómez
0
Diego Gómez
#2
Tariq Lamptey
0
Tariq Lamptey
#16
Cashin
0
Cashin
#34
Joel Veltman
0
Joel Veltman
#23
Jason Steele
0
Jason Steele
#60
Charlie Tasker
0
Charlie Tasker
Newcastle UnitedNewcastle United
#4
Sven Botman
0
Sven Botman
#9
Callum Wilson
0
Callum Wilson
#10
Anthony Gordon
0
Anthony Gordon
#67
Lewis Miley
0
Lewis Miley
#1
Martin Dubravka
0
Martin Dubravka
#17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
0
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
#36
Sean Longstaff
0
Sean Longstaff
#26
John Ruddy
0
John Ruddy
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 14 1~15 11 24
7 20 16~30 13 9
20 24 31~45 17 12
22 21 46~60 15 7
11 11 61~75 13 19
24 7 76~90 27 24