Ngoại hạng Anh - 04/05 - 20:00

Brentford
4
:
3
Kết thúc

Manchester United
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Amad Diallo Traore
Manuel Ugarte
82'
Alejandro Garnacho
Christian Eriksen
Kristoffer Ajer
Michael Kayode
81'
Gustavo Nunes Fernandes Gomes
Keane Lewis-Potter
81'
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Mikkel Damsgaard
81'
77'
Victor Nilsson-Lindelof
Tyler Fredricson
Yoane Wissa
Michael Kayode
74'
Rico Henry
Kevin Schade
72'
Kevin Schade
70'
Mathias Jensen
Yegor Yarmolyuk
68'
57'
Christian Eriksen
Mason Mount
51'
Alejandro Garnacho
46'
Amad Diallo Traore
Patrick Dorgu
46'
Leny Yoro
Luke Shaw
43'
Manuel Ugarte
35'
Harry Maguire
Matthijs de Ligt
Kevin Schade
Christian Norgaard
33'
Luke Shaw
27'
14'
Mason Mount
Alejandro Garnacho
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
191
191
Tấn công nguy hiểm
89
89
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
866
866
Phạm lỗi
18
18
Đánh đầu
40
40
Đánh đầu thành công
20
20
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
38
38
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
41
41
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
10
10
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
31
31
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.9 |
1.3 | Bàn thua | 1.8 |
13.6 | Sút cầu môn(OT) | 17.8 |
5.8 | Phạt góc | 5.1 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.5 |
10.4 | Phạm lỗi | 9.7 |
46.3% | Kiểm soát bóng | 50.1% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#20

0
Kristoffer Ajer
#3

0
Rico Henry
#26

0
Yunus Emre Konak
#12

0
Hakon Rafn Valdimarsson
#5

0
Ethan Pinnock
#16

0
Ben Mee
#32

0
Edmond-Paris Maghoma
#39

0
Gustavo Nunes Fernandes Gomes
#

0
#

0
#

0

#23

0
Luke Shaw
#7

0
Mason Mount
#37

0
Kobbie Mainoo
#16

0
Amad Diallo Traore
#14

0
Christian Eriksen
#1

0
Altay Bayindi
#22

0
Tom Heaton
#55

0
Tyler Fredricson
#41

0
Harry Amass
#80

0
Jaydan Kamson
#85

0
Bendito Mantato
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 15 | 1~15 | 12 | 7 |
12 | 12 | 16~30 | 8 | 13 |
10 | 15 | 31~45 | 18 | 13 |
18 | 8 | 46~60 | 15 | 13 |
25 | 17 | 61~75 | 18 | 19 |
22 | 26 | 76~90 | 24 | 30 |
Dự đoán