Ngoại hạng Anh - 26/10 - 02:00
Brentford
3
:
2
Kết thúc
Liverpool
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
90+10'
Frank Ogochukwu Onyeka
Dango Ouattara
90+6'
Rico Henry
Kristoffer Ajer
90+6'
Keane Lewis-Potter
90+4'
89'
Mohamed Salah
Dominik Szoboszlai
83'
Joseph Gomez
Florian Wirtz
Mathias Jensen
Mikkel Damsgaard
79'
Keane Lewis-Potter
Kevin Schade
79'
Kevin Schade
76'
70'
Rio Ngumoha
Curtis Jones
62'
Alexis Mac Allister
Conor Bradley
61'
Andrew Robertson
Milos Kerkez
61'
Federico Chiesa
Cody Gakpo
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
60'
Dango Ouattara
59'
57'
Mohamed Salah
45+5'
Milos Kerkez
Kevin Schade
Mikkel Damsgaard
45'
33'
Milos Kerkez
Vitaly Janelt
Yegor Yarmolyuk
29'
Dango Ouattara
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
34
34
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
202
202
Tấn công nguy hiểm
115
115
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
864
864
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
2
2
Đánh đầu
98
98
Đánh đầu thành công
49
49
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
38
38
Tắc bóng thành công
34
34
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.7 |
| 1.3 | Bàn thua | 1.2 |
| 13.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
| 4.9 | Phạt góc | 6.5 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 12.4 | Phạm lỗi | 8.5 |
| 40.8% | Kiểm soát bóng | 62.2% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#27
6
Janelt V.
#15
6
Onyeka F.
#3
6
Henry R.
#23
6.2
Lewis-Potter K.
#12
0
Valdimarsson H. R.
#5
0
Pinnock E.
#14
0
Carvalho F.
#11
0
Nelson R.
#14
6.3
Chiesa F.
#2
6
Gomez J.
#73
6.1
Ngumoha R.
#26
6.6
Robertson A.
#3
0
Endo W.
#28
0
Woodman F.
#68
0
Morrison K.
#42
0
Nyoni T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 14 | 1~15 | 10 | 17 |
| 21 | 12 | 16~30 | 12 | 11 |
| 17 | 15 | 31~45 | 17 | 13 |
| 6 | 12 | 46~60 | 5 | 17 |
| 21 | 14 | 61~75 | 17 | 8 |
| 21 | 30 | 76~90 | 35 | 31 |
Dự đoán
Tin nổi bật