Ngoại hạng Anh - 14/09 - 02:00

Brentford
2
:
2
Kết thúc

Chelsea FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Fabio Carvalho
Kristoffer Ajer
90+3'
90+1'
Tyrique George
Fabio Carvalho
Keane Lewis-Potter
90'
85'
Moises Caicedo
Aaron Hickey
83'
Kristoffer Ajer
83'
82'
79'
Rico Henry
Mathias Jensen
73'
Dango Ouattara
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
72'
Yegor Yarmolyuk
64'
61'
Cole Jermaine Palmer
56'
Cole Jermaine Palmer
Jamie Bynoe-Gittens
46'
Marc Cucurella
Jorrel Hato
46'
Reece James
Wesley Fofana
46'
Tyrique George
Kevin Schade
Jordan Henderson
35'
30'
Jorrel Hato
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
211
211
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
845
845
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
4
4
Đánh đầu
37
37
Đánh đầu thành công
19
19
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
21
21
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
35
35
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 2.2 |
1.5 | Bàn thua | 0.6 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
4.9 | Phạt góc | 6.4 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.6 | Phạm lỗi | 13.7 |
50.2% | Kiểm soát bóng | 60.3% |
Đội hình ra sân

5-3-2












5-3-2
Cầu thủ dự bị

#19

6.4
Ouattara Da.
#2

6.2
Hickey A.
#20

7
Ajer K.
#14

7.6
Carvalho F.
#12

0
Valdimarsson H. R.
#11

0
Nelson R.
#15

0
Onyeka F.
#27

0
Janelt V.

#24

6.7
James R.
#32

6.9
George T.
#10

7.6
Palmer C.
#49

6.6
Garnacho A.
#12

0
Jorgensen F.
#34

0
Acheampong J.
#27

0
Gusto M.
#17

0
Andrey Santos
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 10 | 1~15 | 11 | 11 |
21 | 12 | 16~30 | 17 | 19 |
11 | 16 | 31~45 | 20 | 7 |
11 | 19 | 46~60 | 8 | 19 |
21 | 14 | 61~75 | 15 | 19 |
21 | 21 | 76~90 | 26 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật