Europa Conference League - 12/12 - 00:45
Breidablik
3
:
1
Kết thúc
Shamrock Rovers
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Kristinn Jonsson
90+2'
Gabriel Hallsson
Andri Rafn Yeoman
88'
Kristinn Jonsson
Ágúst Orri Porsteinsson
88'
Ágúst Orri Porsteinsson
84'
84'
John McGovern
Victor Ozhianvuna
83'
Connor Malley
Dylan Watts
Kristofer Ingi Kristinsson
Aron Bjarnason
75'
Oli Valur Omarsson
Viktor Karl Einarsson
74'
Arnor Gauti Jonsson
69'
69'
Michael Noonan
Daniel Grant
61'
Max Kovalevskis
Lee Grace
Viktor Orn Margeirsson
Oli Valur Omarsson
35'
32'
Graham Burke
Matthew Healy
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
17
17
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
248
248
Tấn công nguy hiểm
160
160
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
851
851
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
3
3
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
22
22
Quả ném biên
49
49
Tắc bóng thành công
30
30
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.5 | Bàn thua | 1.2 |
| 13.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
| 8.7 | Phạt góc | 3.8 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 10.5 | Phạm lỗi | 9.4 |
| 49.3% | Kiểm soát bóng | 56.4% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#29
0
Hallsson G.
#19
0
Jonsson K.
#33
0
Snaeholm G.
#17
0
Valgeirsson V.
#39
0
Agustsson B.
#31
0
Gunnleifsson G.
#32
0
Bjorgvinsson K.
#10
0
Steindorsson K.
#77
0
Thomsen T.
#45
0
Ulfarsson T.
#99
0
Magnusson G.
#31
6.4
Noonan M.
#23
0
Malley C.
#88
0
McGovern J.
#25
0
L.Steacy
#41
0
Noonan A.
#3
0
Matthews A.
#22
0
Barrett C.
#18
0
Clarke T.
#11
0
Kavanagh S.
#15
0
Nugent D.
#9
0
Greene A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 14 | 1~15 | 17 | 10 |
| 23 | 12 | 16~30 | 9 | 13 |
| 19 | 11 | 31~45 | 28 | 33 |
| 12 | 11 | 46~60 | 15 | 13 |
| 10 | 31 | 61~75 | 13 | 3 |
| 23 | 18 | 76~90 | 15 | 26 |
Dự đoán
Tin nổi bật