Europa Conference League - 23/10 - 23:45
Arema Malang
Breidablik
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
KuPS
Sự kiện trực tiếp
Kristinn Steindorsson
90'
77'
Joslyn Luyeye-Lutumba
Piotr Parzyszek
Aron Bjarnason
David Ingvarsson
72'
Kristinn Steindorsson
Viktor Karl Einarsson
72'
Oli Valur Omarsson
Agust Orri Thorsteinsson
72'
64'
Agon Sadiku
Petteri Pennanen
59'
Samuel Pasanen
Doni Arifi
Thorleifur Ulfarsson
Tobias Thomsen
59'
Hoskuldur Gunnlaugsson
57'
46'
Clinton Antwi
Bob Nii Armah
46'
Mohamed Toure
Paulius Golubickas
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
218
218
Tấn công nguy hiểm
102
102
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
978
978
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
3
3
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
33
33
Sút trúng cột dọc
1
1
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
11
11
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 1.1
13.9 Sút cầu môn(OT) 12.7
10 Phạt góc 3.5
1.4 Thẻ vàng 2.2
12.3 Phạm lỗi 10.6
55.5% Kiểm soát bóng 53.8%
Đội hình ra sân
Breidablik Breidablik
4-3-3
avatar
1 Anton Ari Einarsson
avatar
19Kristinn Jonsson
avatar
21Viktor Orn Margeirsson
avatar
44Damir Muminovic
avatar
17Valgeir Valgeirsson
avatar
8Viktor Karl Einarsson
avatar
6Arnor Gauti Jonsson
avatar
7Hoskuldur Gunnlaugsson
avatar
18David Ingvarsson
avatar
77Tobias Thomsen
avatar
15Agust Orri Thorsteinsson
avatar
35
avatar
9
avatar
34
avatar
13
avatar
10
avatar
8
avatar
6
avatar
4
avatar
15
avatar
24
avatar
1
KuPS KuPS
4-3-3
Cầu thủ dự bị
BreidablikBreidablik
#12
Brynjar Atli Bragason
0
Brynjar Atli Bragason
#31
Gunnleifsson G.
0
Gunnleifsson G.
#29
Hallsson G.
0
Hallsson G.
#23
Kristinsson K.
0
Kristinsson K.
#99
Magnusson G.
0
Magnusson G.
#9
Omarsson O. V.
0
Omarsson O. V.
#4
Asgeir Helgi Orrason
0
Asgeir Helgi Orrason
#33
Snaeholm G.
0
Snaeholm G.
#10
Steindorsson K.
0
Steindorsson K.
#45
Ulfarsson T.
0
Ulfarsson T.
#30
Yeoman A.
0
Yeoman A.
KuPSKuPS
#12
Hakala A.
0
Hakala A.
#33
Hamalainen T.
0
Hamalainen T.
#22
Konate P.
0
Konate P.
#23
Arttu Lotjonen
0
Arttu Lotjonen
#21
Luyeye-Lutumba J.
0
Luyeye-Lutumba J.
#14
Pasanen S.
0
Pasanen S.
#37
Pitkanen M.
0
Pitkanen M.
#11
Sadiku A.
0
Sadiku A.
#28
Seidu S.
0
Seidu S.
#20
Toure M.
0
Toure M.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 14 1~15 17 15
23 10 16~30 9 15
19 12 31~45 27 10
12 19 46~60 17 26
10 22 61~75 11 5
21 21 76~90 15 26