C2 - 12/12 - 03:00
Brann
0
:
4
Kết thúc
Fenerbahce
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Mads Sande
Noah Jean Holm
83'
Mads Kristian Hansen
Denzel De Roeve
83'
73'
Sebastian Szymanski
Anderson Souza Conceicao Talisca
73'
Oguz Aydin
Muhammed Kerem Akturkoglu
Nana Boakye
Ulrick Mathisen
67'
Markus Haaland
Niklas Castro
67'
65'
Anderson Souza Conceicao Talisca
Levent Munir Mercan
61'
Levent Munir Mercan
Archie Brown
61'
Yigit Efe Demir
Ismail Yuksek
44'
Anderson Souza Conceicao Talisca
Archie Brown
36'
Anderson Souza Conceicao Talisca
Jayden Oosterwolde
Japhet Sery Larsen
Thore Pedersen
26'
Eivind Fauske Helland
18'
14'
Archie Brown
5'
Muhammed Kerem Akturkoglu
Nene Dorgeles
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
111
111
Tấn công nguy hiểm
65
65
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
863
863
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
4
4
Đánh đầu
19
19
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
31
31
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
13
13
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
57
57
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 2.2 |
| 1.4 | Bàn thua | 1 |
| 10.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
| 5.6 | Phạt góc | 6.1 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 3.4 |
| 11.6 | Phạm lỗi | 11.1 |
| 58.8% | Kiểm soát bóng | 55.4% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#6
6.1
Sery Larsen J.
#4
6.3
N.Boakye
#27
6
Sande M.
#32
6.2
M.Haaland
#17
0
Soltvedt J.
#11
0
Finne B.
#24
0
M.Klausen
#12
0
T.Bramel
#41
0
Remmem L.
#53
6.2
Szymanski S.
#70
6.1
Aydin O.
#67
6
Efe Üregen
#14
6.7
Demir Y. E.
#11
0
Alvarez E.
#13
0
Cetin T.
#1
0
Egribayat I.
#96
0
Karatas H.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7 | 9 | 1~15 | 15 | 11 |
| 12 | 10 | 16~30 | 5 | 16 |
| 20 | 21 | 31~45 | 22 | 19 |
| 20 | 13 | 46~60 | 17 | 11 |
| 21 | 15 | 61~75 | 17 | 16 |
| 18 | 29 | 76~90 | 22 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật