Europa Conference League - 15/08 - 01:00
Arema Malang
Besiktas JK
3
:
2
Kết thúc
Bali United FC
St. Patricks
Sự kiện trực tiếp
Fehmi Mert Gunok
90+4'
87'
Tom Grivosti
80'
Tom Grivosti
Ryan McLaughlin
Jonas Svensson
79'
Mustafa Erhan Hekimoglu
67'
67'
Christopher Forrester
Jake Mulraney
Orkun Kokcu
64'
Mustafa Erhan Hekimoglu
64'
56'
Simon Power
Kian Leavy
56'
Jamie Lennon
56'
Anthony Patterson
Conor Carty
Rafael Ferreira Silva
49'
Ernest Muci
46'
Felix Uduokhai
David Jurasek
46'
Demir Ege Tiknaz
43'
34'
Ryan McLaughlin
3'
Conor Carty
2'
Jake Mulraney
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
2
2
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
1
1
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
951
951
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
2
2
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
15
15
Cắt bóng
13
13
Chuyền dài
34
34
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 0.6
8.8 Sút cầu môn(OT) 8
4.9 Phạt góc 7.8
1.6 Thẻ vàng 1.6
10.9 Phạm lỗi 9.4
57.9% Kiểm soát bóng 55.5%
Đội hình ra sân
Besiktas JK Besiktas JK
4-2-3-1
avatar
1 Fehmi Mert Gunok
avatar
39David Jurasek
avatar
53Emirhan Topcu
avatar
3Gabriel Armando de Abreu
avatar
2Jonas Svensson
avatar
10Orkun Kokcu
avatar
5Demir Ege Tiknaz
avatar
7
avatar
27Rafael Ferreira Silva
avatar
11
avatar
9
avatar
20
avatar
30
avatar
10
avatar
15
avatar
26
avatar
19
avatar
21
avatar
23
avatar
4
avatar
24
avatar
94
St. Patricks St. Patricks
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Besiktas JKBesiktas JK
#30
Destanoglu E.
0
Destanoglu E.
#6
Hadziahmetovic A.
0
Hadziahmetovic A.
#91
Mustafa Hekimoglu
0
Mustafa Hekimoglu
#18
Joao Mario
0
Joao Mario
#17
Kayra Yilmaz K.
0
Kayra Yilmaz K.
#23
Muci E.
0
Muci E.
#24
Sanuc T.
0
Sanuc T.
#79
Serkan Terzi
0
Serkan Terzi
#8
Ucan S.
0
Ucan S.
#14
Uduokhai F.
0
Uduokhai F.
#20
Uysal N.
0
Uysal N.
St. PatricksSt. Patricks
#22
Garrick J.
0
Garrick J.
#5
Grivosti T.
0
Grivosti T.
#31
Hayes B.
0
Hayes B.
#14
Kavanagh B.
0
Kavanagh B.
#6
Lennon J.
0
Lennon J.
#11
McClelland J.
0
McClelland J.
#9
Mason Melia
0
Mason Melia
#49
Molloy S.
0
Molloy S.
#25
Power S.
0
Power S.
#1
Rogers D.
0
Rogers D.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 9 1~15 15 19
15 16 16~30 10 13
22 24 31~45 23 19
18 20 46~60 7 13
13 5 61~75 15 8
20 22 76~90 28 25