C2 - 25/07 - 01:00
Arema Malang
Besiktas JK
2
:
4
Kết thúc
Bali United FC
FC Shakhtar Donetsk
Sự kiện trực tiếp
90+6'
Kevin Santos Lopes de Macedo
Artem Bondarenko
90+3'
Dmytro Riznyk
Fehmi Mert Gunok
90+2'
90+1'
88'
Georgiy Sudakov
87'
Semih Kilicsoy
Demir Ege Tiknaz
81'
Felix Uduokhai
79'
76'
Newerton
Eguinaldo
76'
Artem Bondarenko
Alisson Santana
71'
67'
Kevin Santos Lopes de Macedo
Alisson Santana
Ernest Muci
Orkun Kokcu
60'
60'
56'
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Marlon Gomes
56'
Vinicius Tobias
Yukhym Konoplya
40'
28'
Eguinaldo
Alisson Santana
7'
Alisson Santana
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
86
86
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
916
916
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
3
3
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
23
23
Cắt bóng
16
16
Chuyền dài
56
56
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 0.4
10.5 Sút cầu môn(OT) 4.9
6 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 1.2
10.9 Phạm lỗi 8.3
57.2% Kiểm soát bóng 58.5%
Đội hình ra sân
Besiktas JK Besiktas JK
4-2-3-1
avatar
1 Fehmi Mert Gunok
avatar
39David Jurasek
avatar
14Felix Uduokhai
avatar
3Gabriel Armando de Abreu
avatar
2Jonas Svensson
avatar
10Orkun Kokcu
avatar
5Demir Ege Tiknaz
avatar
83Gedson Carvalho Fernandes
avatar
27Rafael Ferreira Silva
avatar
7
avatar
9
avatar
7
avatar
27
avatar
10
avatar
11
avatar
6
avatar
30
avatar
26
avatar
5
avatar
22
avatar
13
avatar
31
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Besiktas JKBesiktas JK
#23
Muci E.
0
Muci E.
#18
Joao Mario
0
Joao Mario
#90
Semih Kilicsoy
0
Semih Kilicsoy
#30
Destanoglu E.
0
Destanoglu E.
#24
Sanuc T.
0
Sanuc T.
#53
Topcu E. H.
0
Topcu E. H.
#79
Serkan Terzi
0
Serkan Terzi
#11
Arroyo K.
0
Arroyo K.
#6
Hadziahmetovic A.
0
Hadziahmetovic A.
#8
Ucan S.
0
Ucan S.
#75
Bingol T.
0
Bingol T.
FC Shakhtar DonetskFC Shakhtar Donetsk
#38
Pedrinho
0
Pedrinho
#21
Bondarenko A.
0
Bondarenko A.
#39
Newerton
0
Newerton
#23
Kiril Fesyun
0
Kiril Fesyun
#12
Gocholeishvili G.
0
Gocholeishvili G.
#16
Azarovi I.
0
Azarovi I.
#18
Ghram A.
0
Ghram A.
#9
Shved M.
0
Shved M.
#29
Nazaryna Y.
0
Nazaryna Y.
#2
Traore L.
0
Traore L.
#19
Kaua Elias Nogueira
0
Kaua Elias Nogueira
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
7 10 1~15 9 7
15 15 16~30 9 14
25 10 31~45 28 14
17 15 46~60 6 11
15 22 61~75 15 3
19 22 76~90 31 48