VĐQG Trung Quốc - 26/10 - 18:35
Beijing Guoan
2
:
4
Kết thúc
Qingdao Hainiu
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+7'
Elvis Saric
Wellington Alves da Silva
90+1'
Wellington Alves da Silva
Elvis Saric
87'
Elvis Saric
86'
Elvis Saric
Zhang Xizhe
Goncalo Rodrigues
85'
Zhang Yuning
Fabio Abreu
85'
83'
Song Long
Suowei Wei
70'
Junshuai Liu
Liu Jiashen
Wang Gang
He Yupeng
70'
Yuan Zhang
Sai Erjiniao
70'
69'
Che Shiwei
Lin Chuangyi
69'
Boyuan Feng
Yonghao Jin
Lin Liangming
Liyu Yang
61'
Sai Erjiniao
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
59'
55'
Elvis Saric
54'
Suowei Wei
51'
Jin Yangyang
32'
Filipe Augusto Carvalho Souza
32'
Wellington Alves da Silva
Fabio Abreu
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
185
185
Tấn công nguy hiểm
79
79
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
862
862
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
6
6
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
27
27
Tắc bóng thành công
30
30
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
57
57
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.3 | Bàn thắng | 1.5 |
| 2.3 | Bàn thua | 1.5 |
| 14.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.4 |
| 5.2 | Phạt góc | 5.2 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 3.5 |
| 11.6 | Phạm lỗi | 15.4 |
| 59.8% | Kiểm soát bóng | 50.1% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#27
6
Wang Gang
#21
6.2
Zhang Yuan
#10
6.1
Zhang Xizhe
#9
6.3
Zhang Yuning
#39
0
Zhang Jianzhi
#35
0
Jiang Wenhao
#30
0
Shuangjie Fan
#26
0
Bai Yang
#6
0
Chi Zhongguo
#18
0
Fang Hao
#20
0
Wang Z.
#10
6.4
Feng Boyuan
#3
6.9
Liu Junshuai
#23
6.6
Song Long
#28
0
Mu Pengfei
#1
0
Liu Jun
#16
0
Li Hailong
#14
0
Sun Zheng''ao
#27
0
Zheng Long
#31
0
Luo Senwen
#2
0
Xiao Kun
#19
0
Song Wenjie
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 2 | 25 | 1~15 | 14 | 16 |
| 22 | 9 | 16~30 | 14 | 10 |
| 19 | 15 | 31~45 | 19 | 18 |
| 19 | 6 | 46~60 | 14 | 18 |
| 15 | 15 | 61~75 | 10 | 12 |
| 19 | 28 | 76~90 | 23 | 24 |
Dự đoán
Tin nổi bật