C1 - 10/12 - 00:45
Bayern Munich
3
:
1
Kết thúc
Sporting CP
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Konrad Laimer
90+4'
Nicolas Jackson
Harry Kane
90+2'
90+1'
Hidemasa Morita
Joao Simoes
90+1'
Salvador Blopa
Maximiliano Araujo
Hiroki Ito
Josip Stanisic
88'
Leon Goretzka
Aleksandar Pavlovic
88'
Alphonso Davies
Serge Gnabry
88'
80'
Fotis Ioannidis
Geny Catamo
80'
Georgios Vagiannidis
Eduardo Quaresma
Jonathan Glao Tah
Serge Gnabry
77'
Raphael Guerreiro
Karl Lennart
76'
71'
Morten Hjulmand
Joshua Kimmich
71'
Karl Lennart
Konrad Laimer
69'
66'
Ricardo Mangas
Alisson Santos
Serge Gnabry
Michael Olise
65'
54'
Joshua Kimmich
Karl Lennart
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
204
204
Tấn công nguy hiểm
123
123
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
1102
1102
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
3
3
Đánh đầu
20
20
Đánh đầu thành công
10
10
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
22
22
Quả ném biên
28
28
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
39
39
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 3.2 | Bàn thắng | 2.6 |
| 1.2 | Bàn thua | 0.5 |
| 12.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
| 5.1 | Phạt góc | 6 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 10 | Phạm lỗi | 12.3 |
| 63.7% | Kiểm soát bóng | 61.2% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#19
6.1
Davies A.
#40
0
Urbig J.
#26
0
Ulreich S.
#8
6
Goretzka L.
#20
0
Bischof T.
#36
0
MIke W.
#21
6
Ito H.
#11
6
Jackson N.
#3
0
Kim Min-Jae
#
0
#
0
#13
6.1
G.Vagiannidis
#91
5.7
Mangas R.
#14
0
Kochorashvili G.
#41
0
Diego Callai
#5
6
Morita H.
#28
0
Ribeiro R.
#25
0
Inacio G.
#12
0
Virginia J.
#73
0
Felicissimo E.
#70
6
Blopa S.
#58
0
Goncalves F.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 13 | 1~15 | 10 | 13 |
| 20 | 14 | 16~30 | 13 | 18 |
| 20 | 11 | 31~45 | 13 | 9 |
| 5 | 11 | 46~60 | 13 | 18 |
| 16 | 20 | 61~75 | 17 | 22 |
| 22 | 24 | 76~90 | 31 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật