C1 - 23/10 - 02:00
Bayern Munich
4
:
0
Kết thúc
Club Brugge
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Kim Min-Jae
90+1'
Kim Min-Jae
Dayot Upamecano
81'
Wisdom MIke
Luis Fernando Diaz Marulanda
81'
80'
Mamadou Diakhon
Christos Tzolis
Nicolas Jackson
79'
Nicolas Jackson
Harry Kane
69'
Tom Bischof
Raphael Guerreiro
69'
Leon Goretzka
Karl Lennart
69'
66'
Romeo Vermant
Nicolo Tresoldi
66'
Cisse Sandra
Lynnt Audoor
46'
Hugo Siquet
Kyriani Sabbe
46'
Jorne Spileers
Carlos Borges
Luis Fernando Diaz Marulanda
Konrad Laimer
34'
Harry Kane
Konrad Laimer
14'
Karl Lennart
Jonathan Glao Tah
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
15
15
Tấn công
180
180
Tấn công nguy hiểm
100
100
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
1136
1136
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
1
1
Đánh đầu
18
18
Đánh đầu thành công
9
9
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
24
24
Sút trúng cột dọc
3
3
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
9
9
Tạt bóng thành công
3
3
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
71
71
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 3.8 | Bàn thắng | 2.3 |
| 0.8 | Bàn thua | 1.1 |
| 8.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
| 5.3 | Phạt góc | 6.4 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 1.3 |
| 10.5 | Phạm lỗi | 9.1 |
| 63.5% | Kiểm soát bóng | 61.6% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#20
6.4
Bischof T.
#11
7.9
Jackson N.
#3
6.6
Kim Min-Jae
#36
6.3
MIke W.
#26
0
Ulreich S.
#40
0
Urbig J.
#23
0
Boey S.
#41
0
Manuba V.
#
0
#
0
#
0
#58
8.8
Spileers J.
#11
6.5
Sandra C.
#17
6.6
Vermant R.
#67
6.6
Diakhon M.
#16
0
Dani van den Heuvel
#65
0
Joaquin Seys
#2
0
Romero Z.
#10
0
Vetlesen H.
#84
0
Campbell S.
#19
0
Nilsson G.
#87
0
Furo K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9 | 11 | 1~15 | 6 | 24 |
| 22 | 3 | 16~30 | 10 | 10 |
| 16 | 35 | 31~45 | 13 | 20 |
| 9 | 15 | 46~60 | 16 | 13 |
| 20 | 15 | 61~75 | 16 | 10 |
| 21 | 20 | 76~90 | 36 | 20 |
Dự đoán
Tin nổi bật