C1 - 22/10 - 02:00
Bayer Leverkusen
2
:
7
Kết thúc
Paris Saint Germain
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90'
Vitor Ferreira Pio
Jeremiah Mensah
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
81'
76'
Quentin Ndjantou
Warren Zaire-Emery
72'
Ibrahim Mbaye
Bradley Barcola
66'
Ousmane Dembele
Bradley Barcola
Eliesse Ben Seghir
Ernest Poku
63'
63'
Lee Kang In
Senny Mayulu
63'
Ousmane Dembele
Khvicha Kvaratskhelia
Aleix Garcia Serrano
Alex Grimaldo
54'
Jeanuel Belocian
Christian Michel Kofane
52'
50'
Nuno Mendes
Vitor Ferreira Pio
46'
Lucas Hernandez
Desire Doue
Ibrahim Maza
Claudio Echeverri
46'
45+3'
Desire Doue
Achraf Hakimi
Edmond Tapsoba
45+1'
44'
Khvicha Kvaratskhelia
Claudio Echeverri
43'
41'
Desire Doue
Khvicha Kvaratskhelia
Aleix Garcia Serrano
38'
37'
Ilya Zabarnyi
Robert Andrich
33'
Robert Andrich
32'
Alex Grimaldo
25'
24'
Ilya Zabarnyi
7'
Willian Joel Pacho Tenorio
Nuno Mendes
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
2
2
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
169
169
Tấn công nguy hiểm
66
66
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
12
12
Chuyền bóng
1082
1082
Phạm lỗi
14
14
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Đánh đầu thành công
4
4
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
20
20
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
31
31
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
2
2
Kiến tạo
6
6
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.1 | Bàn thắng | 2.2 |
| 1.5 | Bàn thua | 0.9 |
| 10.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
| 4 | Phạt góc | 6.2 |
| 2.8 | Thẻ vàng | 1 |
| 10.7 | Phạm lỗi | 9.7 |
| 56.6% | Kiểm soát bóng | 68.6% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#44
6.1
Belocian J.
#17
6.4
Ben Seghir E.
#27
6.5
Mensah J.
#28
0
Blaswich J.
#36
0
Lomb N.
#38
0
Ken Izekor
#42
0
Culbreath M.
#
0
#
0
#19
6.3
Lee Kang-In
#10
7.4
Dembele O.
#49
6.8
Mbaye I.
#47
6.4
Ndjantou Q.
#39
0
Safonov M.
#89
0
Marin R.
#4
0
Lucas Beraldo
#5
0
Marquinhos
#9
0
Ramos G.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 18 | 1~15 | 13 | 3 |
| 13 | 10 | 16~30 | 8 | 20 |
| 25 | 20 | 31~45 | 23 | 31 |
| 10 | 18 | 46~60 | 17 | 20 |
| 12 | 11 | 61~75 | 17 | 6 |
| 22 | 20 | 76~90 | 19 | 17 |
Dự đoán
Tin nổi bật