C2 - 12/12 - 03:00
Basel
1
:
2
Kết thúc
Aston Villa
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
87'
John McGinn
Marin Soticek
Philip Otele
85'
Moritz Broschinski
Leo Leroy
85'
84'
Ezri Konsa Ngoyo
Philip Otele
80'
79'
John McGinn
Donyell Malen
Koba Koindredi
Andrej Bacanin
74'
Ibrahim Salah
Benie Adama Traore
74'
Leo Leroy
72'
64'
Morgan Rogers
Emiliano Buendia Stati
64'
Boubacar Kamara
Amadou Onana
64'
Ollie Watkins
Jadon Sancho
Albian Ajeti
Xherdan Shaqiri
62'
53'
Youri Tielemans
Emiliano Buendia Stati
46'
Youri Tielemans
Matthew Cash
35'
Emiliano Buendia Stati
Flavius Daniliuc
Xherdan Shaqiri
34'
Leo Leroy
29'
17'
Matthew Cash
12'
Evann Guessand
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
164
164
Tấn công nguy hiểm
76
76
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
936
936
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
8
8
Đánh đầu
26
26
Đánh đầu thành công
13
13
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
34
34
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 1.9 |
| 1.2 | Bàn thua | 1 |
| 16.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
| 6.7 | Phạt góc | 5.4 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.1 |
| 12.5 | Phạm lỗi | 10.7 |
| 57.9% | Kiểm soát bóng | 53.9% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#8
6.1
Koindredi K.
#17
6
Broschinski M.
#21
6.1
Salah I.
#23
6
Ajeti Al.
#26
0
Barisic A.
#29
0
M.Cisse
#13
0
Salvi M.
#3
0
Vouilloz N.
#39
0
J.Zé
#47
0
T.Pfeiffer
#27
0
Ruegg K.
#44
6
Kamara B.
#27
5.9
Rogers M.
#11
6.1
Watkins O.
#7
5.8
McGinn J.
#22
0
Maatsen I.
#16
0
Andrés García
#95
0
Rhys Oakley
#64
0
James Wright
#53
0
Hemmings G.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 17 | 12 | 1~15 | 19 | 18 |
| 16 | 16 | 16~30 | 9 | 9 |
| 16 | 24 | 31~45 | 19 | 9 |
| 12 | 18 | 46~60 | 19 | 12 |
| 19 | 14 | 61~75 | 14 | 15 |
| 16 | 14 | 76~90 | 14 | 36 |
Dự đoán
Tin nổi bật