C1 - 21/10 - 23:45
Barcelona
6
:
1
Kết thúc
Olympiakos Piraeus
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Marc Bernal
Pedro Golzalez Lopez
80'
Marcus Rashford
Pedro Golzalez Lopez
79'
77'
Mehdi Taromi
El Kaabi Ayoub
77'
Roman Yaremchuk
Daniel Castelo Podence
Fermin Lopez
Roony Bardghji
76'
Gerard Martin
Alejandro Balde
75'
Roony Bardghji
Lamine Yamal
75'
Ronald Federico Araujo da Silva
Jules Kounde
75'
Marcus Rashford
Alejandro Balde
74'
Lamine Yamal
68'
Marcus Rashford
66'
Frenkie De Jong
Pedro Fernandez
59'
57'
Santiago Hezze
55'
Daniel Castelo Podence
54'
El Kaabi Ayoub
53'
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
Francisco Ortega
52'
El Kaabi Ayoub
46'
Christos Mouzakitis
Gelson Martins
39'
Daniel García Carrillo
Fermin Lopez
Pedro Fernandez
39'
35'
Santiago Hezze
31'
Diogo Andre Santos Nascimento
Chiquinho
Alejandro Balde
23'
Fermin Lopez
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
199
199
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
896
896
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
3
3
Đánh đầu
14
14
Đánh đầu thành công
24
24
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
32
32
Tắc bóng thành công
34
34
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.4 | Bàn thắng | 1.8 |
| 1.3 | Bàn thua | 0.8 |
| 8.8 | Sút cầu môn(OT) | 6.9 |
| 6.9 | Phạt góc | 6.9 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 8.9 | Phạm lỗi | 14.4 |
| 67.7% | Kiểm soát bóng | 60% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#4
6.6
Araujo R.
#18
6.6
Martin G.
#28
6.8
Bardghji R.
#22
6.5
Bernal M.
#31
0
Kochen D.
#33
0
Eder Aller
#42
0
Espart X.
#26
0
Torrents J.
#29
0
Toni Fernandez
#7
0
Torres F.
#41
0
Juan Hernández
#96
6.1
Mouzakitis C.
#70
5.7
Onyemaechi S. B.
#11
6.4
Yaremchuk R.
#99
6.5
Taremi M.
#1
0
Paschalakis A.
#61
0
Georgios Kouraklis
#4
0
Biancone G.
#6
0
Kalogeropoulos A.
#16
0
Scipioni L.
#27
0
Strefezza G.
#80
0
Pnevmonidis S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9 | 16 | 1~15 | 22 | 16 |
| 14 | 9 | 16~30 | 12 | 13 |
| 19 | 12 | 31~45 | 20 | 13 |
| 22 | 20 | 46~60 | 7 | 20 |
| 12 | 12 | 61~75 | 12 | 13 |
| 20 | 27 | 76~90 | 22 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật