La Liga - 18/10 - 21:15
Barcelona
2
:
1
Kết thúc
Girona
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
85'
Alexandre Moreno Lopera
Ronald Federico Araujo da Silva
Marc Casado
82'
80'
Lass
Arnau Puigmal Martinez
Gerard Martin
Alejandro Balde
76'
75'
Christian Ricardo Stuani
69'
Christian Ricardo Stuani
Vladyslav Vanat
69'
Yaser Asprilla
Joel Roca Casals
Roony Bardghji
Lamine Yamal
64'
Andreas Christensen
Pedro Golzalez Lopez
64'
63'
Jhon Elmer Solis Romero
Bryan Gil Salvatierra
63'
Viktor Tsygankov
Cristian Portugues Manzanera
Fermin Lopez
Toni Fernandez
46'
20'
Axel Witsel
Arnau Puigmal Martinez
Pedro Golzalez Lopez
Lamine Yamal
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
16
16
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
36
36
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
127
127
Tấn công nguy hiểm
76
76
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
889
889
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
3
3
Đánh đầu
34
34
Đánh đầu thành công
17
17
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
19
19
Sút trúng cột dọc
3
3
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
30
30
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.5 | Bàn thắng | 0.9 |
| 1.2 | Bàn thua | 2.1 |
| 8.1 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
| 6.4 | Phạt góc | 3.6 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 9.6 | Phạm lỗi | 10.1 |
| 68% | Kiểm soát bóng | 46.5% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#16
7
Fermin Lopez
#18
5.9
Martin G.
#28
6.3
Bardghji R.
#4
6
Araujo R.
#27
0
Fernandez P.
#22
0
Bernal M.
#26
0
Torrents J.
#31
0
Kochen D.
#41
0
Juan Hernández
#42
0
Espart X.
#33
0
Eder Aller
#22
6
Romero J.
#15
6.2
Tsygankov V.
#7
6
Stuani C.
#29
5.9
Kourouma L.
#1
0
Livakovic D.
#44
0
Papa Dame Ba
#9
0
Ruiz A.
#25
0
Vladyslav Krapyvtsov
#28
0
Gibi
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8 | 15 | 1~15 | 22 | 10 |
| 14 | 12 | 16~30 | 10 | 15 |
| 20 | 15 | 31~45 | 20 | 22 |
| 22 | 21 | 46~60 | 10 | 12 |
| 12 | 12 | 61~75 | 12 | 12 |
| 21 | 24 | 76~90 | 22 | 26 |
Dự đoán
Tin nổi bật