C1 - 10/12 - 03:00
Barcelona
2
:
1
Kết thúc
Eintracht Frankfurt
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
89'
Jessic Ngankam
Ritsu Doan
Andreas Christensen
Alejandro Balde
89'
Roony Bardghji
Lamine Yamal
89'
77'
Jean Negoce
Fares Chaibi
77'
Can Yilmaz Uzun
Mario Gotze
68'
Mahmoud Dahoud
Hugo Emanuel Larsson
68'
Sepe Elye Wahi
Ansgar Knauff
Frenkie De Jong
Raphael Dias Belloli
66'
Ferran Torres Garcia
Robert Lewandowski
66'
Gerard Martin
61'
Lamine Yamal
56'
Jules Kounde
Lamine Yamal
53'
Jules Kounde
Marcus Rashford
50'
Marcus Rashford
Fermin Lopez
46'
28'
Ansgar Knauff
21'
Ansgar Knauff
Nathaniel Brown
Robert Lewandowski
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
225
225
Tấn công nguy hiểm
99
99
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
1081
1081
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
10
10
Đánh đầu
13
13
Đánh đầu thành công
20
20
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
11
11
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
34
34
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
30
30
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 3.2 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.7 | Bàn thua | 2 |
| 11.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
| 4.7 | Phạt góc | 4.3 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.1 |
| 9.6 | Phạm lỗi | 8.9 |
| 62.9% | Kiểm soát bóng | 50% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#21
6.2
de Jong F.
#7
6.1
Torres F.
#28
6
Bardghji R.
#14
7.4
Rashford M.
#1
0
ter Stegen M.
#25
0
Szczesny W.
#17
0
Casado M.
#22
0
Bernal M.
#26
0
Torrents J.
#27
0
Fernandez P.
#
0
#17
6
Wahi E.
#18
6.1
Dahoud M.
#32
5.9
Ngankam J.
#42
5.9
Uzun C. Y.
#6
0
Hojlund O.
#33
0
Grahl J.
#34
0
Collins N.
#24
0
Buta
#5
0
Amenda A.
#40
0
Kauã Santos
#2
0
Baum E.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15 | 8 | 1~15 | 20 | 18 |
| 10 | 15 | 16~30 | 15 | 3 |
| 23 | 21 | 31~45 | 25 | 22 |
| 17 | 15 | 46~60 | 6 | 18 |
| 12 | 21 | 61~75 | 9 | 18 |
| 20 | 16 | 76~90 | 20 | 17 |
Dự đoán
Tin nổi bật