VĐQG Thái Lan - 26/10 - 18:30
Bangkok United FC
4
:
3
Kết thúc
Lamphun Warrior
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Muhsen Al-Ghassani
90+5'
Teerasil Dangda
Muhsen Al-Ghassani
90+4'
90+2'
Akarapong Pumwisat
90'
Baworn Tapla
Ralph Machado Dias
90'
Surat Suriyachai
Maung Maung Lwin
90'
Nattawut Munsuwan
Anan Yodsangwal
Jakkaphan Praisuwan
Nitipong Selanon
84'
80'
Mudlem.A
Willen Mota Inacio
76'
Anan Yodsangwal
Mohammed Osman
Guntapon Keereeleang
Seia Kunori
75'
Weerathep Pomphan
Pokklaw Anan
74'
65'
Suriya Singhmui
Aly Cissokho
Teerasil Dangda
Kyoga Nakamura
58'
Ilias Alhaft
Rungrath Phumchantuek
58'
47'
Maung Maung Lwin
Pokklaw Anan
45+1'
32'
Mohammed Osman
Anan Yodsangwal
Nuttee Noiwilai
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
157
157
Tấn công nguy hiểm
82
82
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
706
706
Phạm lỗi
14
14
Việt vị
2
2
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
36
36
Cắt bóng
25
25
Tạt bóng thành công
9
9
Chuyền dài
65
65
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.2 | Bàn thua | 2.3 |
| 12.5 | Sút cầu môn(OT) | 14.6 |
| 4.6 | Phạt góc | 5.2 |
| 1.3 | Thẻ vàng | 2.9 |
| 9.5 | Phạm lỗi | 14.1 |
| 59% | Kiểm soát bóng | 43.8% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#43
0
Booncharee.S
#10
0
Dangda T.
#24
0
Jarunongkran W.
#32
0
Kangkratok N.
#20
0
Guntapon Keereeleang
#29
0
Pholsongkram P.
#27
0
Pomphan W.
#36
0
Praisuwan J.
#28
0
Promsomboon N.
#38
0
Chinnapong Raksri
#96
0
Boontawee Theppawong
#89
0
Churok T.
#19
0
Tawan Khotsupho
#37
0
Khumpiam S.
#18
0
Peniel Mlapa
#3
0
Mudlem.A
#10
0
Munsuwan N.
#15
0
Navanich.T
#30
0
Singmui S.
#25
0
Suriyachai.S
#32
0
Baworn Tapla
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8 | 11 | 1~15 | 12 | 10 |
| 13 | 18 | 16~30 | 10 | 10 |
| 15 | 15 | 31~45 | 17 | 24 |
| 6 | 20 | 46~60 | 10 | 16 |
| 23 | 11 | 61~75 | 17 | 12 |
| 30 | 15 | 76~90 | 22 | 26 |
Dự đoán
Tin nổi bật