VĐQG Nhật Bản - 21/07 - 16:00
Arema Malang
Avispa Fukuoka
2
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Kyoto Sanga
Sự kiện trực tiếp
Masato Shigemi
90+5'
Wellington Luis de Sousa
Masato Shigemi
90+3'
86'
Patrick William Sá De Oliveira
Taiki Hirato
Nassim Ben Khalifa
Nago Shintaro
83'
Kazuya Konno
82'
73'
Shohei Takeda
Leonardo da Silva Gomes
Yu Hashimoto
Tatsuki Nara
67'
Masato Shigemi
Akino Hiroki
67'
65'
Rafael Papagaio
Shun Nagasawa
58'
Taichi Hara
Wellington Luis de Sousa
Shosei Usui
55'
Masato Yuzawa
Kazuki Fujimoto
55'
54'
Takumi Kamijima
52'
Shimpei Fukuoka
46'
Yuta Miyamoto
Hisashi Appiah Tawiah
46'
Kyo Sato
Hidehiro Sugai
16'
Leonardo da Silva Gomes
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
116
116
Tấn công nguy hiểm
89
89
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
643
643
Phạm lỗi
21
21
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
21
21
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
36
36
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
9
9
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1.2
9.4 Sút cầu môn(OT) 11.1
5.3 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 0.9
10.2 Phạm lỗi 12.6
49.3% Kiểm soát bóng 44.7%
Đội hình ra sân
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
3-4-2-1
avatar
24 Yuma Obata
avatar
20Tomoya Ando
avatar
3Tatsuki Nara
avatar
5Takumi Kamijima
avatar
22Kazuki Fujimoto
avatar
15Akino Hiroki
avatar
88Daiki Matsuoka
avatar
18Yuto Iwasaki
avatar
14Nago Shintaro
avatar
8Kazuya Konno
avatar
27Shosei Usui
avatar
14
avatar
11
avatar
93
avatar
22
avatar
25
avatar
10
avatar
39
avatar
2
avatar
5
avatar
50
avatar
26
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Avispa FukuokaAvispa Fukuoka
#17
Wellington
7.3
Wellington
#47
Yu Hashimoto
6.8
Yu Hashimoto
#6
Masato Shigemi
8.2
Masato Shigemi
#13
Ben Khalifa N.
7.1
Ben Khalifa N.
#31
Murakami M.
0
Murakami M.
#19
Moon-hyeon Kim
0
Moon-hyeon Kim
#9
Zahedi S.
0
Zahedi S.
#7
Kanamori T.
0
Kanamori T.
Kyoto SangaKyoto Sanga
#44
Sato K.
6.3
Sato K.
#9
Papagaio
6.1
Papagaio
#16
Takeda S.
6.3
Takeda S.
#4
William P.
7
William P.
#21
Kakoi K.
0
Kakoi K.
#48
Ryuma Nakano
0
Ryuma Nakano
#18
Matsuda T.
0
Matsuda T.
#27
Yamada F.
0
Yamada F.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
17 10 1~15 16 5
5 8 16~30 6 25
17 16 31~45 19 11
11 12 46~60 12 11
17 27 61~75 19 22
29 20 76~90 25 19