VĐQG Nhật Bản - 13/09 - 16:00
Arema Malang
Avispa Fukuoka
2
:
4
Kết thúc
Bali United FC
Cerezo Osaka
Sự kiện trực tiếp
Wellington Luis de Sousa
Nago Shintaro
90+8'
Wellington Luis de Sousa
90+4'
89'
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
84'
Thiago Andrade
84'
Hinata Kida
84'
Ryosuke Shindo
Rikito Inoue
Yu Hashimoto
83'
Nassim Ben Khalifa
Kazuki Fujimoto
83'
Nago Shintaro
82'
77'
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
73'
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Motohiko Nakajima
Kazuya Konno
66'
Wellington Luis de Sousa
Shahab Zahedi
66'
64'
60'
Shunta Tanaka
Kyohei Yoshino
Masato Yuzawa
Takumi Kamijima
56'
54'
Thiago Andrade
Tomoya Miki
Yu Hashimoto
41'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
35
35
Sút cầu môn
15
15
Tấn công
157
157
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
796
796
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
4
4
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
9
9
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
32
32
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
13
13
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.5
11.5 Sút cầu môn(OT) 12.5
5.5 Phạt góc 6.6
1.7 Thẻ vàng 1.2
9.5 Phạm lỗi 9.7
49.8% Kiểm soát bóng 57%
Đội hình ra sân
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
3-4-2-1
avatar
24 Yuma Obata
avatar
77Takaaki Shichi
avatar
3Tatsuki Nara
avatar
5Takumi Kamijima
avatar
47Yu Hashimoto
avatar
11Tomoya Miki
avatar
6Masato Shigemi
avatar
16
avatar
22Kazuki Fujimoto
avatar
14Nago Shintaro
avatar
9Shahab Zahedi
avatar
13
avatar
48
avatar
11
avatar
66
avatar
8
avatar
35
avatar
77
avatar
27
avatar
31
avatar
44
avatar
1
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Avispa FukuokaAvispa Fukuoka
#8
Konno K.
6.4
Konno K.
#17
Wellington
6.9
Wellington
#37
Tashiro M.
6.2
Tashiro M.
#13
Ben Khalifa N.
6.8
Ben Khalifa N.
#31
Murakami M.
0
Murakami M.
#53
Maeda H.
0
Maeda H.
#15
Akino H.
0
Akino H.
#32
Abdul Hanan Sani Brown
0
Abdul Hanan Sani Brown
Cerezo OsakaCerezo Osaka
#9
Ratao R.
8.2
Ratao R.
#3
Shindo R.
6.5
Shindo R.
#5
Kida H.
6.4
Kida H.
#19
Homma S.
6.2
Homma S.
#21
Kim Jin-Hyeon
0
Kim Jin-Hyeon
#33
Nishio R.
0
Nishio R.
#16
Hayato Okuda
0
Hayato Okuda
#55
Vitor Bueno
0
Vitor Bueno
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 15 1~15 17 16
7 8 16~30 5 9
17 12 31~45 20 20
12 15 46~60 14 13
17 17 61~75 14 4
31 28 76~90 25 32