Europa Conference League - 25/07 - 01:30
Arema Malang
Austria Wien
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Spaeri FC
Sự kiện trực tiếp
90+6'
Tsotne Chotalishvili
Levan Barabadze
90+5'
Levan Kobakhidze
Saba Gegiadze
90+4'
Saba Gegiadze
90+1'
Sanel Saljic
Abubakar Barry
87'
83'
Giorgi Tsetskhladze
Papuna Poniava
Kelvin Boateng
79'
78'
Siyanda Mathenjwa
Giga Tsurtsumia
78'
Zakaria Basilashvili
Giorgi Tsetskhladze
60'
Giga Samkharadze
Matteo Schablas
57'
Noah Botic
Maurice Malone
57'
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
35
35
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
239
239
Tấn công nguy hiểm
174
174
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
786
786
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
3
3
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
36
36
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
47
47
Sút trúng cột dọc
3
3
Tắc bóng thành công
36
36
Cắt bóng
16
16
Chuyền dài
28
28
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 0.3
8.9 Sút cầu môn(OT) 11
6.7 Phạt góc 3.3
2.4 Thẻ vàng 2.1
12.9 Phạm lỗi 9
55.1% Kiểm soát bóng 47.5%
Đội hình ra sân
Austria Wien Austria Wien
4-4-2
avatar
1
avatar
21
avatar
15Aleksandar Dragovic
avatar
24Tin Plavotic
avatar
26Reinhold Ranftl
avatar
36
avatar
30
avatar
16Lee Kang Hee
avatar
5Abubakar Barry
avatar
77Maurice Malone
avatar
11
avatar
7
avatar
11
avatar
17
avatar
8
avatar
12
avatar
18
avatar
22
avatar
20
avatar
31
avatar
14
avatar
1
Spaeri FC Spaeri FC
4-4-2
Cầu thủ dự bị
Austria WienAustria Wien
#14
Boateng K.
0
Boateng K.
#9
Botic N.
0
Botic N.
#46
Handl J.
0
Handl J.
#99
Kos M.
0
Kos M.
#6
Maybach P.
0
Maybach P.
#66
Ndukwe I.
0
Ndukwe I.
#60
Dejan Radonjic
0
Dejan Radonjic
#29
Raguz M.
0
Raguz M.
#20
Sanel Saljic
0
Sanel Saljic
#40
Schablas M.
0
Schablas M.
#13
Wedl L.
0
Wedl L.
Spaeri FCSpaeri FC
#27
Chakhnashvili L.
0
Chakhnashvili L.
#23
Nikoloz Chomakhidze
0
Nikoloz Chomakhidze
#6
Chotalishvili T.
0
Chotalishvili T.
#24
Golubiani Z.
0
Golubiani Z.
#4
Grigalashvili G.
0
Grigalashvili G.
#3
Luka Kachibaia
0
Luka Kachibaia
#10
Kobakhidze L.
0
Kobakhidze L.
#40
Mathenjwa S.
0
Mathenjwa S.
#2
Pirtakhia G.
0
Pirtakhia G.
#5
Tsalughelashvili T.
0
Tsalughelashvili T.
#9
Tsetskhladze G.
0
Tsetskhladze G.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 15 1~15 18 8
17 16 16~30 12 11
19 15 31~45 12 16
19 8 46~60 6 8
17 16 61~75 15 19
17 26 76~90 34 33