Bundesliga - 25/10 - 20:30
Augsburg
0
:
6
Kết thúc
RB Leipzig
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Aiman Dardari
Alexis Claude Maurice
77'
Marius Wolf
Anton Kade
77'
70'
Andrija Maksimovic
Forzan Assan Ouedraogo
70'
Bitshiabu El Chadaille
Willi Orban
Elvis Rexhbecaj
Dimitris Giannoulis
65'
65'
Castello Lukeba
Ismael Gharbi
Fabian Rieder
65'
Phillip Tietz
Elias Saad
65'
63'
Xaver Schlager
Christoph Baumgartner
63'
Tidiam Gomis
Yan Diomande
63'
Conrad Harder
Romulo Jose Cardoso da Cruz
56'
Forzan Assan Ouedraogo
Christoph Baumgartner
38'
Christoph Baumgartner
Yan Diomande
Noahkai Banks
28'
Alexis Claude Maurice
24'
22'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Yan Diomande
18'
Romulo Jose Cardoso da Cruz
Forzan Assan Ouedraogo
10'
Yan Diomande
Romulo Jose Cardoso da Cruz
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
190
190
Tấn công nguy hiểm
71
71
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
913
913
Phạm lỗi
15
15
Việt vị
2
2
Đánh đầu
26
26
Đánh đầu thành công
13
13
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
27
27
Quả ném biên
26
26
Tắc bóng thành công
35
35
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
4
4
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
30
30
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1.6 |
| 1.7 | Bàn thua | 1.5 |
| 13.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
| 4.5 | Phạt góc | 5.9 |
| 2.8 | Thẻ vàng | 1.5 |
| 14.4 | Phạm lỗi | 9.6 |
| 47.9% | Kiểm soát bóng | 51% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#8
5.8
Rexhbecaj E.
#21
5.8
Tietz P.
#27
5.9
Wolf M.
#28
5.9
Dardari A.
#22
0
Labrovic N.
#9
0
Essende S.
#31
0
Schlotterbeck K.
#16
0
Zesiger C.
#11
6.2
C.Harder
#27
6.1
T.Gomis
#5
6.1
E.Bitshiabu
#33
6
A.Maksimović
#9
0
Bakayoko J.
#26
0
Vandevoordt M.
#16
0
Klostermann L.
#6
0
Banzuzi E.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8 | 21 | 1~15 | 9 | 10 |
| 12 | 21 | 16~30 | 15 | 15 |
| 14 | 21 | 31~45 | 20 | 10 |
| 26 | 12 | 46~60 | 25 | 26 |
| 14 | 8 | 61~75 | 15 | 26 |
| 24 | 15 | 76~90 | 13 | 10 |
Dự đoán
Tin nổi bật