La Liga - 13/12 - 20:00
Atletico Madrid
2
:
1
Kết thúc
Valencia
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Thiago Almada
90'
88'
Hugo Duro
82'
Largie Ramazani
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
82'
Jose Luis Gaya Pena
Jesus Vazquez
Alexander Sorloth
78'
Antoine Griezmann
Marc Pubill
74'
72'
Javier Guerra
Filip Ugrinic
71'
Santamaria Baptiste
Eray Ervin Comert
63'
Lucas Beltran
Domingos Andre Ribeiro Almeida
Thiago Almada
Pablo Barrios
59'
Antoine Griezmann
Julian Alvarez
59'
Conor Gallagher
Nicolas Gonzalez
59'
55'
Lucas Beltran
Diego Lopez Noguerol
Robin Le Normand
Nahuel Molina
46'
Alexander Sorloth
42'
37'
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Marc Pubill
32'
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
201
201
Tấn công nguy hiểm
88
88
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
937
937
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Đánh đầu
47
47
Đánh đầu thành công
24
24
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
34
34
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2 | Bàn thắng | 1.1 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.2 |
| 12.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
| 8 | Phạt góc | 4.8 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 11.2 | Phạm lỗi | 12.6 |
| 53.5% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#7
6.7
Griezmann A.
#24
6.1
Le Normand R.
#4
6.3
Gallagher C.
#1
0
Musso J.
#15
0
Lenglet C.
#22
0
Raspadori G.
#32
0
Javier Bonar
#21
0
Galan J.
#12
0
Martin C.
#5
0
Johnny
#30
0
Martinez D.
#17
6.1
Ramazani L.
#22
6.1
Santamaria B.
#14
6.3
Gaya J.
#8
6
Guerra J.
#1
0
Dimitrievski S.
#7
0
Danjuma A.
#19
0
Raba D.
#27
0
D.Otorbi
#29
0
Nunez L.
#26
0
Iranzo R.
#32
0
Alex Panach
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 21 | 10 | 1~15 | 17 | 2 |
| 5 | 10 | 16~30 | 11 | 18 |
| 16 | 10 | 31~45 | 11 | 21 |
| 12 | 25 | 46~60 | 14 | 23 |
| 14 | 20 | 61~75 | 17 | 13 |
| 30 | 20 | 76~90 | 28 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật